Roman shipbuilding and navigation – Cambridge IELTS 16, Test 3

Roman shipbuilding and navigation – Cambridge IELTS 16, Test 3

 

 

Đóng tàu và điều hướng La Mã

Shipbuilding today is based on science and ships are built using computers and sophisticated tools. Shipbuilding in ancient Rome, however, was more of an art relying on estimation, inherited techniques, and personal experience.

Việc đóng tàu ngày nay dựa trên khoa học và tàu được đóng bằng máy tính và các công cụ tinh vi. Tuy nhiên, việc đóng tàu ở La Mã cổ đại lại là một nghệ thuật dựa trên ước tính, kỹ thuật kế thừa và kinh nghiệm cá nhân.

The Romans were not traditionally sailors but mostly land-based people, who learned to build ships from the people that they conquered, namely the Greeks and the Egyptians.

Theo truyền thống, người La Mã không phải là thủy thủ mà chủ yếu là những người sống trên đất liền, họ học cách đóng tàu từ những người mà họ đã chinh phục, cụ thể là người Hy Lạp và người Ai Cập.

There are a few surviving written documents that give descriptions and representations of ancient Roman ships, including the sails and rigging.

Có một số tài liệu bằng văn bản còn sót lại cung cấp các mô tả và hình ảnh đại diện của các con tàu La Mã cổ đại, bao gồm cả các cánh buồm và giàn khoan.

 Excavated vessels also provide some clues about ancient shipbuilding techniques. Studies of these have taught us that ancient Roman shipbuilders built the outer hull first, then proceeded with the frame and the rest of the ship.

  Những con tàu được khai quật cũng cung cấp một số manh mối về kỹ thuật đóng tàu cổ đại. Nghiên cứu về những điều này đã cho chúng ta biết rằng những người đóng tàu La Mã cổ đại đã xây dựng thân tàu bên ngoài trước, sau đó tiến hành với khung và phần còn lại của con tàu.

Planks used to build the outer hull were initially sewn together. Starting from the 6th century BCE, they were fixed using a method called mortise and tenon, whereby one plank locked into another without the need for stitching.

Các tấm ván được sử dụng để đóng vỏ ngoài ban đầu được khâu lại với nhau. Bắt đầu từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, chúng được cố định bằng một phương pháp gọi là mộng và mộng, theo đó một tấm ván được khóa vào một tấm ván khác mà không cần khâu lại.

Then in the first centuries of the current era, Mediterranean shipbuilders shifted to another shipbuilding method, still in use today, which consisted of building the frame first and then proceeding with the hull and the other components of the ship.

Sau đó, trong những thế kỷ đầu tiên của thời đại hiện tại, các công ty đóng tàu Địa Trung Hải chuyển sang một phương pháp đóng tàu khác, vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, bao gồm đóng khung trước rồi mới tiến hành đóng thân tàu và các bộ phận khác của con tàu.

This method was more systematic and dramatically shortened ship construction times. The ancient Romans built large merchant ships and warships whose size and technology were unequaled until the 16th century CE.

Phương pháp này có hệ thống hơn và rút ngắn đáng kể thời gian đóng tàu. Người La Mã cổ đại đã chế tạo các tàu buôn tàu chiến lớn với kích thước và công nghệ vô song cho đến thế kỷ 16 sau Công nguyên.

Warships were built to be lightweight and very speedy. They had to be able to sail near the coast which is why they had no ballast or excess load and were built with a long, narrow hull.

Tàu chiến được chế tạo để có trọng lượng nhẹ và rất nhanh. Chúng phải có khả năng đi thuyền gần bờ biển, đó là lý do tại sao chúng không có chấn lưu hoặc tải trọng quá mức và được chế tạo với thân tàu dài và hẹp.

They did not sink when damaged and often would lie crippled on the sea’s surface following naval battles. They had a bronze battering ram, which was used to pierce the timber hulls or break the oars of enemy vessels.

Chúng không chìm khi bị hư hại và thường nằm liệt trên mặt biển sau các trận hải chiến. chúng  có một thanh búa đập bằng đồng, dùng để đâm thủng vỏ tàu bằng gỗ hoặc làm gãy mái chèo của tàu của kẻ địch.

Warships used both wind (sails) and human power (oarsmen) and were therefore very fast. Eventually, Rome’s navy became the largest and most powerful in the Mediterranean, and the Romans had control over what they, therefore, called Mare Nostrum meaning ‘our sea’.

Tàu chiến sử dụng cả sức gió (cánh buồm) và sức người (người chèo) nên rất nhanh. Cuối cùng, hải quân của La Mã trở thành lực lượng lớn nhất và hùng mạnh nhất ở Địa Trung Hải, và người La Mã đã kiểm soát được cái mà họ gọi là Mare Nostrum nghĩa là ‘biển của chúng ta’.

There were many kinds of warships. The ‘trireme’ was the dominant warship from the 7th to 4th century BCE. It had rowers in the top, middle and lower levels, and approximately 50 rowers in each bank.

Có nhiều loại tàu chiến. ‘Trireme’ là tàu chiến thống trị từ thế kỷ thứ 7 đến thế kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Nó có các người chèo ở cấp cao nhất, trung bình và thấp hơn, và khoảng 50 tay chèo ở mỗi bờ sông.

The rowers at the bottom had the most uncomfortable position as they were under the other rowers and were exposed to the water entering through the oar holes.

Những tay chèo ở phía dưới có tư thế khó chịu nhất vì họ ở dưới những tay chèo khác và bị nước tràn vào qua các lỗ mái chèo.

It is worth noting that contrary to popular perception, rowers were not slaves but mostly Roman citizens enrolled in the military. The trireme was superseded by larger ships with even more rowers.

Điều đáng chú ý là trái ngược với nhận thức phổ biến, những người chèo thuyền không phải là nô lệ mà chủ yếu là công dân La Mã đăng ký vào quân đội. Trireme được thay thế bằng những con tàu lớn hơn với nhiều tay chèo hơn.

Merchant ships were built to transport lots of cargo over long distances and at a reasonable cost. They had a wider hull, double planking, and a solid interior for added stability.

Tàu buôn được đóng để vận chuyển nhiều hàng hóa trên một quãng đường dài với chi phí hợp lý. Chúng có thân tàu rộng hơn, ván đôi và nội thất chắc chắn để tăng thêm sự ổn định.

Unlike warships, their V-shaped hull was deep underwater, meaning that they could not sail too close to the coast. They usually had two huge side rudders located off the stern and controlled by a small tiller bar connected to a system of cables.

Không giống như tàu chiến, thân tàu hình chữ V của chúng nằm sâu dưới nước, nghĩa là chúng không thể đi thuyền quá gần bờ biển. Chúng thường có hai bánh lái phụ khổng lồ nằm ngoài đuôi tàu và được điều khiển bởi một thanh lái nhỏ kết nối với hệ thống dây cáp.

They had from one to three masts with large square sails and a small triangular sail at the bow.

Chúng có từ một đến ba cột buồm với những cánh buồm hình vuông lớn và một cánh buồm nhỏ hình tam giác ở mũi thuyền.

Just like warships, merchant ships used oarsmen, but coordinating the hundreds of rowers in both types of ships was not an easy task. In order to assist them, music would be played on an instrument, and oars would then keep time with this.

Cũng giống như tàu chiến, thương thuyền cũng sử dụng tay chèo, nhưng việc điều phối hàng trăm tay chèo của cả hai loại tàu không phải là việc dễ dàng. Để hỗ trợ họ, âm nhạc sẽ được chơi trên một nhạc cụ và mái chèo sau đó sẽ giữ thời gian cho việc này.

The cargo on merchant ships included raw materials (e.g. iron bars, copper, marble, and granite), and agricultural products (e.g. grain from Egypt’s Nile valley).

Hàng hóa trên các tàu buôn bao gồm nguyên liệu thô (ví dụ: thanh sắt, đồng, đá cẩm thạch và đá granit) và các sản phẩm nông nghiệp (ví dụ: ngũ cốc từ thung lũng sông Nile của Ai Cập).

During the Empire, Rome was a huge city by ancient standards of about one million inhabitants. Goods from all over the world would come to the city through the port of Pozzuoli situated west of the bay of Naples in Italy and through the gigantic port of Ostia situated at the mouth of the Tiber River.

Trong thời Đế chế, Rome là một thành phố lớn theo tiêu chuẩn cổ xưa với khoảng một triệu cư dân. Hàng hóa từ khắp nơi trên thế giới sẽ đến thành phố qua cảng Pozzuoli nằm ở phía tây vịnh Naples ở Ý và qua cảng Ostia khổng lồ nằm ở cửa sông Tiber.

Large merchant ships would approach the destination port and, just like today, be intercepted by a number of towboats that would drag them to the quay.

Các tàu buôn lớn sẽ tiếp cận cảng đích và giống như ngày nay, bị chặn lại bởi một số tàu kéo để kéo họ vào cầu cảng.

The time of travel along the many sailing routes could vary widely. Navigation in ancient Rome did not rely on sophisticated instruments such as compasses but on experience, local knowledge, and observation of natural phenomena.

Thời gian di chuyển dọc theo nhiều tuyến đường chèo thuyền có thể rất khác nhau. Điều hướng ở La Mã cổ đại không dựa vào các công cụ tinh vi như la bàn mà dựa vào kinh nghiệm, kiến thức địa phương và quan sát các hiện tượng tự nhiên.

In conditions of good visibility, seamen in the Mediterranean often had the mainland or islands in sight, which greatly facilitated navigation.

  Trong điều kiện tầm nhìn tốt, các thủy thủ ở Địa Trung Hải thường nhìn thấy đất liền hoặc các đảo, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều hướng.

They sailed by noting their position relative to a succession of recognizable landmarks. When weather conditions were not good or where land was no longer visible, Roman mariners estimated directions from the pole star or, with less accuracy, from the Sun at noon. They also estimated directions relative to the wind and swell.

Họ đi thuyền bằng cách ghi nhận vị trí của mình so với một chuỗi các địa danh dễ nhận biết. Khi điều kiện thời tiết không tốt hoặc khi không còn nhìn thấy đất liền, các nhà hàng hải La Mã ước tính phương hướng từ sao cực hoặc, với độ chính xác thấp hơn, từ Mặt trời vào buổi trưa. Họ cũng ước tính các hướng liên quan đến gió và sóng.

Overall, shipping in ancient Roman times resembled shipping today with large vessels regularly crossing the seas and bringing supplies from their Empire.

Nhìn chung, việc vận chuyển trong thời La Mã cổ đại giống như vận chuyển ngày nay với các tàu lớn thường xuyên vượt biển và mang theo nguồn cung cấp từ Đế chế của họ.

 

Học thêm các bài dịch sách Cambridge IELTS mới nhất 👇👇👇

How To Make Wise Decisions – Cambridge IELTS 16, Test 2

I Contain Multitudes – Cambridge IELTS 16, Test 2