The power of play – Cambridge IELTS 14, Test 3

The power of play

Sức mạnh của trò chơi

Virtually every child, the world over, plays. The drive to play is so intense that children will do so in any circumstances, for instance when they have no real toys, or when parents do not actively encourage the behavior.

Hầu như mọi trẻ em trên toàn thế giới đều chơi. Động lực để chơi mãnh liệt đến mức trẻ em sẽ làm như vậy trong bất kỳ hoàn cảnh nào, chẳng hạn như khi chúng không có đồ chơi thực sự hoặc khi cha mẹ không tích cực khuyến khích hành vi đó.

In the eyes of a young child, running, pretending, and building is fun. Researchers and educators know that these playful activities benefit the development of the whole child across social, cognitive, physical, and emotional domains.

Trong mắt trẻ nhỏ, chạy nhảy, giả vờ và xây dựng là những điều thú vị. Các nhà nghiên cứu và nhà giáo dục biết rằng những hoạt động vui chơi này có lợi cho sự phát triển toàn diện của trẻ trên các lĩnh vực xã hội, nhận thức, thể chất và cảm xúc.

Indeed, play is such an instrumental component to healthy child development that the United Nations High Commission on Human Rights (1989) recognized play as a fundamental right of every child.

Thật vậy, vui chơi là một thành phần công cụ giúp trẻ phát triển lành mạnh đến nỗi Cao ủy Liên hợp quốc về Nhân quyền (1989) đã công nhận vui chơi là quyền cơ bản của mọi trẻ em.

Yet, while experts continue to expound a powerful argument for the importance of play in children’s lives, the actual time children spend playing continues to decrease.

Tuy nhiên, trong khi các chuyên gia tiếp tục đưa ra lập luận mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc vui chơi đối với cuộc sống của trẻ em, thì thời gian thực tế mà trẻ em dành cho việc chơi vẫn tiếp tục giảm.

Today, children play eight hours less each week than their counterparts did two decades ago (Elkind 2008).

Ngày nay, trẻ em chơi ít hơn tám giờ mỗi tuần so với người đồng cấp(trẻ em) chơi cách đây hai thập kỷ (Elkind 2008).

 Under the pressure of rising academic standards, play is being replaced by test preparation in kindergartens and grade schools, and parents who aim to give their preschoolers a leg up are led to believe that flashcards and educational ‘toys’ are the path to success. Our society has created a false dichotomy between play and learning

  Dưới áp lực của việc nâng cao tiêu chuẩn học tập, vui chơi đang được thay thế bằng luyện thi ở các trường mẫu giáotiểu học, và các bậc cha mẹ muốn hỗ trợ trẻ mẫu giáo của họ tin rằng thẻ ghi chú và ‘đồ chơi’ giáo dục là con đường dẫn đến thành công. Xã hội của chúng ta đã tạo ra sự phân đôi sai lầm giữa chơi và học

Through play, children learn to regulate their behavior, lay the foundations for later learning in science and mathematics, figure out the complex negotiations of social relationships, build a repertoire of creative problem-solving skills, and so much more. There is also an important role for adults in guiding children through playful learning opportunities.

Thông qua vui chơi, trẻ em học cách điều chỉnh hành vi của mình, đặt nền móng cho việc học về khoa học và toán học sau này, tìm ra cách đàm phán phức tạp trong các mối quan hệ xã hội, xây dựng một loạt các kỹ năng giải quyết vấn đề sáng tạo, v.v. Người lớn cũng có một vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn trẻ em thông qua các cơ hội học tập vui chơi.

Full consensus on a formal definition of play continues to elude the researchers and theorists who study it.

Sự đồng thuận hoàn toàn về một định nghĩa chính thức của trò chơi tiếp tục lảng tránh các nhà nghiên cứu và lý thuyết gia nghiên cứu về nó.

Definitions range from discrete descriptions of various types of play such as physical, construction, language, or symbolic play (Miler & Almon 2009), to lists of broad criteria, based on observations and attitudes, that are meant to capture the essence of all play behaviors (e.g. Rubin et al. 1983).

Các định nghĩa bao gồm từ những mô tả rời rạc về các loại trò chơi khác nhau như trò chơi thể chất, xây dựng, ngôn ngữ hoặc biểu tượng (Miler & Almon 2009), đến danh sách các tiêu chí rộng, dựa trên các quan sát và thái độ, nhằm nắm bắt bản chất của tất cả các hành vi chơi (ví dụ: Rubin và cộng sự 1983).

A majority of the contemporary definitions of play focus on several key criteria. The founder of the National Institute for Play, Stuart Brown, has described the play as ‘anything that spontaneously is done for its own sake’.

Phần lớn các định nghĩa hiện đại về chơi tập trung vào một số tiêu chí chính. Người sáng lập Viện Quốc gia về Vui chơi, Stuart Brown, đã mô tả chơi đùa là “bất cứ điều gì được thực hiện một cách tự nhiên vì lợi ích của chính nó”.

More specifically, he says it ‘appears purposeless, produces pleasure and joy, [and] leads one to the next stage of mastery’ (as quoted in Tippett 2008).

  Cụ thể hơn, anh ấy nói rằng nó ‘dường như không có mục đích, tạo ra niềm vui và niềm vui, [và] đưa một người đến giai đoạn thành thạo tiếp theo’ (như được trích dẫn trong Tippett 2008).

Similarly, Miller and Almon (2009) say that play includes ‘activities that are freely chosen and directed by children and arise from intrinsic motivation’.

Tương tự, Miller và Almon (2009) nói rằng vui chơi bao gồm “các hoạt động được trẻ tự do lựa chọn và hướng dẫn và phát sinh từ động cơ nội tại”.

Often, play is defined along a continuum as more or less playful using the following set of behavioral and dispositional criteria (e.g. Rubin et al. 1983).

Thông thường, chơi được định nghĩa theo một chuỗi liên tục là ít nhiều vui tươi bằng cách sử dụng tập hợp các tiêu chí về hành vi và khuynh hướng sau (ví dụ: Rubin et al. 1983).

Play is pleasurable: Children must enjoy the activity or it is not play. It is intrinsically motivated: Children engage in play simply for the satisfaction the behavior itself brings. It has no extrinsically motivated function or goal.

chơi là niềm vui: Trẻ em phải thích thú với hoạt động này, nếu không thì đó không phải là trò chơi. Nó được thúc đẩy từ bên trong: Trẻ em tham gia chơi chỉ vì sự hài lòng mà chính hành vi đó mang lại. Nó không có chức năng hoặc mục tiêu thúc đẩy bên ngoài.

 

Play is process oriented: When children play, the means are more important than the ends. It is freely chosen, spontaneous, and voluntary.

Trò chơi là quá trình được định hướng: Khi trẻ chơi, phương tiện quan trọng hơn mục đích. Nó được tự do lựa chọn, tự phát và tự nguyện.

If a child is pressured, they will likely not think of the activity as play. Play is actively engaged: Players must be physically and/or mentally involved in the activity. Play is non-literal. It involves make-believe.

Nếu một đứa trẻ bị áp lực, chúng có thể sẽ không coi hoạt động này là một trò chơi. Chơi tích cực tham gia: Người chơi phải tham gia về mặt thể chất và/hoặc tinh thần vào hoạt động. Chơi là không theo nghĩa đen. Nó liên quan đến việc tạo niềm tin.

According to this view, children’s playful behaviors can range in degree from 0% to 100% playful.

Theo quan điểm này, hành vi vui đùa của trẻ có thể có mức độ từ 0% đến 100% vui đùa.

Rubin and colleagues did not assign greater weight to any one dimension in determining playfulness; however, other researchers have suggested that process orientation and a lack of obvious functional purpose may be the most important aspects of play (e.g. Pellegrini 2009).

Rubin và các đồng nghiệp đã không gán tầm quan trọng lớn hơn cho bất kỳ khía cạnh nào trong việc xác định tính vui tươi; tuy nhiên, các nhà nghiên cứu khác đã gợi ý rằng định hướng quá trình và thiếu mục đích chức năng rõ ràng có thể là những khía cạnh quan trọng nhất của trò chơi (ví dụ: Pellegrini 2009).

From the perspective of a continuum, play can thus blend with b motives and attitudes that are less playful, such as work. Unlike play, work is typically not viewed as enjoyable and it is extrinsically motivated (i.e. it is goal-oriented).

Do đó, từ quan điểm của một sự liên tục, vui chơi có thể hòa trộn với các động cơ và thái độ khác ít vui tươi hơn, chẳng hạn như công việc. Không giống như vui chơi, công việc thường không được coi là thú vị và nó được thúc đẩy từ bên ngoài (nghĩa là nó được định hướng theo mục tiêu).

 

Researcher Joan Goodman (1994) suggested that hybrid forms of work and play are not a detriment to learning; rather, they can provide optimal contexts for learning.

Nhà nghiên cứu Joan Goodman (1994) cho rằng các hình thức kết hợp giữa công việc và vui chơi không gây hại cho việc học; thay vào đó, chúng có thể cung cấp bối cảnh tối ưu cho việc học.

For example, a child may be engaged in a difficult, goal-directed activity set up by their teacher, but they may still be actively engaged and intrinsically motivated.

Ví dụ, một đứa trẻ có thể tham gia vào một hoạt động khó khăn, hướng đến mục tiêu do giáo viên của chúng thiết lập, nhưng chúng vẫn có thể tích cực tham gia và có động lực nội tại.

At this mid-point between play and work, the child’s motivation, coupled with guidance from an adult, can create robust opportunities for playful learning.

Ở điểm giữa giữa vui chơi và làm việc, động lực của trẻ, cùng với sự hướng dẫn của người lớn, có thể tạo ra những cơ hội mạnh mẽ để học tập vui chơi.

Critically, recent research supports the idea that adults can facilitate children’s learning while maintaining a playful approach in interactions known as ‘guided play’ (Fisher et al. 2011).

Về mặt phê bình, nghiên cứu gần đây ủng hộ ý kiến cho rằng người lớn có thể tạo điều kiện thuận lợi cho trẻ em học tập trong khi vẫn duy trì cách tiếp cận vui tươi trong các tương tác được gọi là ‘chơi có hướng dẫn’ (Fisher et al. 2011).

The adult’s role in play varies as a function of their educational goals and the child’s developmental level (Hirsch-Pasek et al. 2009).

  Vai trò của người lớn trong trò chơi thay đổi tùy theo mục tiêu giáo dục của họ và mức độ phát triển của trẻ (Hirsch-Pasek et al. 2009).

The guided play takes two forms. At a very basic level, adults can enrich the child’s environment by providing objects or experiences that promote aspects of a curriculum.

Chơi có hướng dẫn có hai hình thức. Ở cấp độ rất cơ bản, người lớn có thể làm phong phú thêm môi trường của trẻ bằng cách cung cấp các đồ vật hoặc trải nghiệm thúc đẩy các khía cạnh của chương trình giảng dạy.

In the more direct form of guided play, parents or other adults can support children’s play by joining in the fun as a co-player, raising thoughtful questions, commenting on children’s discoveries, or encouraging further exploration or new facets of the child’s activity.

Trong hình thức chơi có hướng dẫn trực tiếp hơn, cha mẹ hoặc những người lớn khác có thể hỗ trợ trẻ chơi bằng cách tham gia vui chơi với tư cách là người cùng chơi, đặt ra những câu hỏi có suy nghĩ, nhận xét về những khám phá của trẻ hoặc khuyến khích trẻ khám phá thêm hoặc những khía cạnh mới trong hoạt động của trẻ.

Although playful learning can be somewhat structured, it must also be child-centered (Nicolopolou et al. 2006). Play should stem from the child’s own desire.

Mặc dù học tập vui chơi có thể được cấu trúc phần nào, nhưng nó cũng phải lấy trẻ làm trung tâm (Nicolopolou et al. 2006). Chơi nên xuất phát từ mong muốn của trẻ.

Both free and guided play are essential elements in a child-centered approach to playful learning.

Cả chơi tự do và chơi có hướng dẫn đều là những yếu tố cần thiết trong phương pháp lấy trẻ làm trung tâm để học tập vui chơi.

 Intrinsically motivated free play provides the child with true autonomy, while guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences.

  Chơi tự do có động lực nội tại mang lại cho trẻ quyền tự chủ thực sự, trong khi chơi có hướng dẫn là một con đường mà qua đó cha mẹ và các nhà giáo dục có thể cung cấp nhiều trải nghiệm học tập có mục tiêu hơn.

In either case, play should be actively engaged, it should be predominantly child-directed, and it must be fun.

Trong cả hai trường hợp, trò chơi nên được tham gia một cách tích cực, trò chơi chủ yếu hướng đến trẻ em và trò chơi phải thú vị.

 

Học thêm các bài dịch sách Cambridge IELTS mới nhất 👇👇👇

Saving bugs to find new drugs – Cambridge IELTS 14, Test 3

The concept of intelligence – Cambridge IELTS 14, Test 3