The Intersection of Health Sciences and Geography
Giao điểm của khoa học sức khỏe và địa lý
A
While many diseases that affect humans have been eradicated due to improvements in vaccinations and the availability of healthcare, there are still areas around the world where certain health issues are more prevalent.
Mặc dù nhiều bệnh ảnh hưởng đến con người đã được loại bỏ nhờ những cải tiến trong tiêm chủng và sự sẵn có của dịch vụ chăm sóc sức khỏe, nhưng vẫn còn những khu vực trên thế giới có một số vấn đề sức khỏe phổ biến hơn.
In a world that is far more globalised than ever before, people come into contact with one another through travel and living closer and closer to each other.
Trong một thế giới toàn cầu hóa hơn bao giờ hết, mọi người tiếp xúc với nhau thông qua du lịch và sống ngày càng gần nhau hơn
As a result, super-viruses and other infections resistant to antibiotics are becoming more and more common.
Do đó, siêu vi rút và các bệnh nhiễm trùng khác kháng thuốc kháng sinh ngày càng trở nên phổ biến.
B
Geography can often play a very large role in the health concerns of certain populations.
Địa lý thường có thể đóng một vai trò rất lớn đối với các mối quan tâm về sức khỏe của một số quần thể nhất định.
For instance, depending on where you live, you will not have the same health concerns as someone who lives in a different geographical region.
Chẳng hạn, tùy thuộc vào nơi bạn sinh sống, bạn sẽ không có những lo ngại về sức khỏe giống như những người sống ở khu vực địa lý khác.
Perhaps one of the most obvious examples of this idea is malaria-prone areas, which are usually tropical regions that foster a warm and damp environment in which the mosquitos that can give people this disease can grow. Malaria is much less of a problem in high-altitude deserts, for instance.
Có lẽ một trong những ví dụ rõ ràng nhất của ý tưởng này là các khu vực dễ bị sốt rét, thường là các vùng nhiệt đới tạo điều kiện cho môi trường ấm áp và ẩm ướt, trong đó muỗi có thể gây bệnh này cho con người có thể phát triển. Ví dụ, bệnh sốt rét ít xảy ra hơn nhiều ở các sa mạc có độ cao lớn.
C
In some countries, geographical factors influence the health and well-being of the population in very obvious ways.
Ở một số quốc gia, các yếu tố địa lý ảnh hưởng đến sức khỏe và hạnh phúc của người dân theo những cách rất rõ ràng.
In many large cities, the wind is not strong enough to clear the air of the massive amounts of smog and pollution that cause asthma, lung problems, eyesight issues and more in the people who live there.
Ở nhiều thành phố lớn, gió không đủ mạnh để làm sạch không khí khỏi một lượng lớn khói bụi và ô nhiễm gây ra bệnh hen suyễn, các vấn đề về phổi, các vấn đề về thị lực, v.v. cho những người sống ở đó.
Part of the problem is, of course, the massive number of cars being driven, in addition to factories that run on coal power.
Tất nhiên, một phần của vấn đề là do số lượng lớn ô tô được sử dụng, bên cạnh các nhà máy chạy bằng năng lượng than.
The rapid industrialisation of some countries in recent years has also led to the cutting down of forests to allow for the expansion of big cities, which makes it even harder to fight the pollution with the fresh air that is produced by plants.
Quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng của một số quốc gia trong những năm gần đây cũng dẫn đến việc chặt phá rừng để cho phép mở rộng các thành phố lớn, khiến việc chống ô nhiễm không khí trong lành do thực vật tạo ra càng khó khăn hơn.
D
It is in situations like these that the field of health geography comes into its own.
Chính trong những tình huống như thế này, lĩnh vực địa lý y tế trở thành của riêng nó.
It is an increasingly important area of study in a world where diseases like polio are re-emerging, respiratory diseases continue to spread, and malaria-prone areas are still fighting to find a better cure.
Đây là một lĩnh vực nghiên cứu ngày càng quan trọng trong một thế giới nơi các bệnh như bại liệt đang tái xuất hiện, các bệnh về đường hô hấp tiếp tục lan rộng và các khu vực dễ bị sốt rét vẫn đang chiến đấu để tìm ra phương pháp chữa trị tốt hơn.
Health geography is the combination of, on the one hand, knowledge regarding geography and methods used to analyse and interpret geographical information, and on the other, the study of health, diseases and healthcare practices around the world. The aim of this hybrid science is to create solutions for common geography-based health problems.
Địa lý y tế là sự kết hợp, một mặt là kiến thức về địa lý và các phương pháp được sử dụng để phân tích và giải thích thông tin địa lý, mặt khác là nghiên cứu về sức khỏe, bệnh tật và thực hành chăm sóc sức khỏe trên toàn thế giới. Mục đích của khoa học kết hợp này là tạo ra các giải pháp cho các vấn đề sức khỏe phổ biến dựa trên địa lý.
While people will always be prone to illness, the study of how geography affects our health could lead to the eradication of certain illnesses, and the prevention of others in the future.
Mặc dù mọi người sẽ luôn dễ bị bệnh, nhưng nghiên cứu về cách địa lý ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta có thể dẫn đến việc loại bỏ một số bệnh và ngăn ngừa những bệnh khác trong tương lai.
By understanding why and how we get sick, we can change the way we treat illness and disease specific to certain geographical locations.
Bằng cách hiểu tại sao và làm thế nào chúng ta bị bệnh, chúng ta có thể thay đổi cách đối xử với bệnh tật và bệnh cụ thể đối với các vị trí địa lý nhất định.
E
The geography of disease and ill health analyses the frequency with which certain diseases appear in different parts of the world, and overlays the data with the geography of the region, to see if there could be a correlation between the two.
Vị trí địa lý của bệnh tật và sức khỏe kém phân tích tần suất xuất hiện của một số bệnh nhất định ở các khu vực khác nhau trên thế giới và phủ dữ liệu với vị trí địa lý của khu vực để xem liệu có thể có mối tương quan giữa hai loại bệnh này hay không.
Health geographers also study factors that could make certain individuals or a population more likely to be taken ill with a specific health concern or disease, as compared with the population of another area.
Các nhà địa lý y tế cũng nghiên cứu các yếu tố có thể khiến một số cá nhân hoặc một nhóm dân cư dễ mắc bệnh hơn với một vấn đề sức khỏe hoặc bệnh tật cụ thể, so với dân số của một khu vực khác.
Health geographers in this field are usually trained as healthcare workers, and have an understanding of basic epidemiology as it relates to the spread of diseases among the population.
Các nhà địa lý y tế trong lĩnh vực này thường được đào tạo thành nhân viên y tế và có hiểu biết về dịch tễ học cơ bản vì nó liên quan đến sự lây lan của các bệnh trong cộng đồng.
F
Researchers study the interactions between humans and their environment that could lead to illness (such as asthma in places with high levels of pollution) and work to create a clear way of categorizing illnesses, diseases and epidemics into local and global scales.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu các tương tác giữa con người và môi trường của họ có thể dẫn đến bệnh tật (chẳng hạn như bệnh hen suyễn ở những nơi có mức độ ô nhiễm cao) và nỗ lực tạo ra một cách rõ ràng để phân loại bệnh tật, bệnh tật và dịch bệnh theo quy mô địa phương và toàn cầu.
Health geographers can map the spread of illnesses and attempt to identify the reasons behind an increase or decrease in illnesses, as they work to find a way to halt the further spread or re-emergence of diseases in vulnerable populations.
Các nhà địa lý y tế có thể lập bản đồ sự lây lan của bệnh tật và cố gắng xác định lý do đằng sau sự gia tăng hoặc giảm sút của bệnh tật, khi họ làm việc để tìm ra cách ngăn chặn sự lây lan thêm hoặc tái xuất hiện của bệnh tật trong các nhóm dân số dễ bị tổn thương.
G
The second subcategory of health geography is the geography of healthcare provision.
Tiểu thể loại thứ hai của địa lý y tế là địa lý cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
This group studies the availability (or lack thereof) of healthcare resources to individuals and populations around the world.
Nhóm này nghiên cứu về sự sẵn có (hoặc thiếu) của các nguồn lực chăm sóc sức khỏe cho các cá nhân và cộng đồng trên khắp thế giới.
In both developed and developing nations there is often a very large discrepancy between the options available to people in different social classes, income brackets, and levels of education.
Ở cả các quốc gia phát triển và đang phát triển, thường có sự khác biệt rất lớn giữa các lựa chọn dành cho những người thuộc các tầng lớp xã hội, nhóm thu nhập và trình độ học vấn khác nhau.
Individuals working in the area of the geography of healthcare provision attempt to assess the levels of healthcare in the area (for instance, it may be very difficult for people to get medical attention because there is a mountain between their village and the nearest hospital).
Các cá nhân làm việc trong lĩnh vực địa lý cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cố gắng đánh giá mức độ chăm sóc sức khỏe trong khu vực (ví dụ: mọi người có thể rất khó được chăm sóc y tế vì có một ngọn núi giữa làng của họ và bệnh viện gần nhất).
These researchers are on the frontline of making recommendations regarding policy to international organisations, local government bodies and others.
Những nhà nghiên cứu này đang đi đầu trong việc đưa ra các khuyến nghị liên quan đến chính sách cho các tổ chức quốc tế, cơ quan chính quyền địa phương và các tổ chức khác.
H
The field of health geography is often overlooked, but it constitutes a huge area of need in the fields of geography and healthcare.
Lĩnh vực địa lý y tế thường bị bỏ qua, nhưng nó tạo thành một lĩnh vực rất cần thiết trong lĩnh vực địa lý và chăm sóc sức khỏe.
If we can understand how geography affects our health no matter where in the world we are located, we can better treat disease, prevent illness, and keep people safe and well.
Nếu chúng ta có thể hiểu vị trí địa lý ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta như thế nào cho dù chúng ta ở đâu trên thế giới, thì chúng ta có thể điều trị bệnh, ngăn ngừa bệnh tật và giữ cho mọi người được an toàn và khỏe mạnh tốt hơn.
Học thêm các bài dịch sách Cambridge IELTS mới nhất 👇👇👇
Flying tortoises – Cambridge IELTS 12, Test 3
The Benefits of Being Bilingual – Cambridge IELTS 12, Test 2