Stadiums: past, present and future – Cambridge IELTS 17, Test 1

Stadiums: past, present and future – Cambridge IELTS 17, Test 1

 

 

Sân vận động: quá khứ, hiện tại và tương lai

A

Stadiums are among the oldest forms of urban architecture: vast stadiums where the public could watch sporting events were at the centre of western city life as far back as the ancient Greek and Roman Empires, well before the construction of the great medieval cathedrals and the grand 19th- and 20th-century railway stations which dominated urban skylines in later eras.

Sân vận động là một trong những hình thức lâu đời nhất của kiến trúc đô thị: những sân vận động rộng lớn, nơi công chúng có thể xem các sự kiện thể thao, là trung tâm của đời sống thành phố phía tây từ thời Đế chế Hy Lạp và La Mã cổ đại, trước khi xây dựng các nhà thờ lớn thời trung cổ và các công trình kiến trúc lớn. Các nhà ga đường sắt thế kỷ 19 và 20 thống trị đường chân trời đô thị trong các thời đại sau này.

Today, however, stadiums are regarded with growing scepticism. Construction costs can soar above £1 billion, and stadiums finished for major events such as the Olympic Games or the FIFA World Cup have notably fallen into disuse and disrepair.

Tuy nhiên, ngày nay, các sân vận động được nhìn nhận với sự hoài nghi ngày càng tăng. Chi phí xây dựng có thể tăng lên trên 1 tỷ bảng Anh, và các sân vận động đã hoàn thành cho các sự kiện lớn như Thế vận hội Olympic hoặc Giải vô địch bóng đá thế giới đã rơi vào tình trạng không sử dụng và hư hỏng.

But this need not be the cause. History shows that stadiums can drive urban development and adapt to the culture of every age. Even today, architects and planners are finding new ways to adapt the mono-functional sports arenas which became emblematic of modernisation during the 20th century.

Nhưng điều này không cần phải là nguyên nhân. Lịch sử cho thấy các sân vận động có thể thúc đẩy sự phát triển đô thị thích ứng với văn hóa của mọi thời đại. Thậm chí ngày nay, các kiến trúc sư và nhà quy hoạch đang tìm ra những cách mới để điều chỉnh các đấu trường thể thao đơn chức năng đã trở thành biểu tượng của sự hiện đại hóa trong thế kỷ 20.

B

The Amphitheatre* of Arles in southwest France, with a capacity of 25,000 spectators, is perhaps the best example of just how versatile stadiums can be.

Nhà hát vòng tròn* Arles ở tây nam nước Pháp, với sức chứa 25.000 khán giả, có lẽ là ví dụ điển hình nhất về mức độ linh hoạt của các sân vận động.

Built by the Romans in 90 AD, it became a fortress with four towers after the fifth century and was then transformed into a village containing more than 200 houses.

Được người La Mã xây dựng vào năm 90 sau Công nguyên, nó trở thành một pháo đài với bốn tòa tháp sau thế kỷ thứ năm, và sau đó được chuyển đổi thành một ngôi làng có hơn 200 ngôi nhà.

With the growing interest in conservation during the 19th century, it was converted back into an arena for the staging of bullfights, thereby returning the structure to its original use as a venue for public spectacles.

Với sự quan tâm ngày càng tăng đối với việc bảo tồn trong thế kỷ 19, nó đã được chuyển đổi trở lại thành đấu trường để tổ chức các trận đấu bò, do đó đưa cấu trúc trở lại mục đích sử dụng ban đầu làm địa điểm biểu diễn công cộng.

Another example is the imposing arena of Verona in northern Italy, with space for 30,000 spectators, which was built 60 years before the Arles amphitheatre and 40 years before Rome’s famous Colosseum.

Một ví dụ khác là đấu trường tráng lệ Verona ở miền bắc nước Ý, với sức chứa 30.000 khán giả, được xây dựng 60 năm trước nhà hát vòng tròn Arles và 40 năm trước Đấu trường La Mã nổi tiếng của Rome.

It has endured the centuries and is currently considered one of the world’s prime sites for opera, thanks to its outstanding acoustics.

  Nó đã tồn tại hàng thế kỷ và hiện được coi là một trong những địa điểm hàng đầu thế giới về opera, nhờ vào âm thanh nổi bật của nó.

C

The area in the centre of the Italian town of Lucca, known as the Piazza dell’ Anfiteatro, is yet another impressive example of an amphitheatre becoming absorbed into the fabric of the city.

Khu vực ở trung tâm thị trấn Lucca của Ý, được biết đến với cái tên Piazza dell’ Anfiteatro, là một ví dụ ấn tượng khác về một nhà hát ngoài trời đang bị hút vào kết cấu của thành phố.

The site evolved in a similar way to Arles and was progressively filled with buildings from the Middle Ages until the 19th century, variously used as houses, a salt depot and a prison. But rather than reverting to an arena, it became a market square, designed by Romanticist architect Lorenzo Nottolini.

  Địa điểm này phát triển theo cách tương tự như Arles và dần dần được lấp đầy bởi các tòa nhà từ thời Trung cổ cho đến thế kỷ 19, được sử dụng làm nhà ở, kho muối và nhà tù. Nhưng thay vì trở lại là một đấu trường, nó đã trở thành một quảng trường chợ, được thiết kế bởi kiến trúc sư theo trường phái Lãng mạn Lorenzo Nottolini.

Today, the ruins of the amphitheatre remain embedded in the various shops and residences surrounding the public square.

Ngày nay, tàn tích của giảng đường vẫn còn nằm trong các cửa hàng và khu dân cư khác nhau xung quanh quảng trường công cộng.

D

There are many similarities between modern stadiums and the ancient amphitheatres intended for games.

Có nhiều điểm tương đồng giữa các sân vận động hiện đại và các giảng đường cổ dành cho các trận đấu.

But some of the flexibility was lost at the beginning of the 20th century, as stadiums were developed using new products such as steel and reinforced concrete, and made use of bright lights for night-time matches.

Nhưng một số tính linh hoạt đã mất đi vào đầu thế kỷ 20, khi các sân vận động được phát triển bằng cách sử dụng các sản phẩm mới như thép và bê tông cốt thép, đồng thời sử dụng đèn sáng cho các trận đấu vào ban đêm.

Many such stadiums are situated in suburban areas, designed for sporting use only and surrounded by parking lots.

Nhiều sân vận động như vậy nằm ở các khu vực ngoại ô, được thiết kế chỉ dành cho mục đích thể thao và được bao quanh bởi các bãi đậu xe.

These factors mean that they may not be as accessible to the general public, require more energy to run and contribute to urban heat.

Những yếu tố này có nghĩa là công chúng có thể không tiếp cận được chúng, cần nhiều năng lượng hơn để vận hành và góp phần làm nóng đô thị.

E

But many of today’s most innovative architects see scope for the stadium to help improve the city. Among the current strategies, two seem to be having particular success: the stadium as an urban hub, and as a power plant.

Tuy nhiên, nhiều kiến trúc sư sáng tạo nhất hiện nay nhận thấy sân vận động có thể giúp cải thiện thành phố. Trong số các chiến lược hiện tại, có hai chiến lược dường như đang đạt được thành công đặc biệt: sân vận động như một trung tâm đô thị và như một nhà máy điện.

There’s a growing trend for stadiums to be equipped with public spaces and services that serve a function beyond sport, such as hotels, retail outlets, conference centres, restaurants and bars, children’s playgrounds and green space.

Xu hướng ngày càng tăng là các sân vận động được trang bị các không gian và dịch vụ công cộng phục vụ chức năng ngoài thể thao, chẳng hạn như khách sạn, cửa hàng bán lẻ, trung tâm hội nghị, nhà hàng và quán bar, sân chơi trẻ em và không gian xanh.

Creating mixed-use developments such as this reinforces compactness and multi-functionality, making more efficient use of land and helping to regenerate urban spaces.

Tạo ra các phát triển sử dụng hỗn hợp như thế này củng cố tính nhỏ gọn và đa chức năng, sử dụng đất hiệu quả hơn và giúp tái tạo không gian đô thị.

This opens the space up to families and a wider cross-section of society, instead of catering only to sportspeople and supporters. There have been many examples of this in the UK: the mixed-use facilities at Wembley and Old Trafford have become a blueprint for many other stadiums in the world.

Điều này mở ra không gian cho các gia đình và nhiều thành phần xã hội hơn, thay vì chỉ phục vụ cho những người chơi thể thao và những người ủng hộ. Đã có nhiều ví dụ về điều này ở Anh: cơ sở vật chất hỗn hợp ở Wembley và Old Trafford đã trở thành bản thiết kế cho nhiều sân vận động khác trên thế giới.

F

The phenomenon of stadiums as power stations has arisen from the idea that energy problems can be overcome by integrating interconnected buildings by means of a smart grid, which is an electricity supply network that uses digital communications technology to detect and react to local changes in usage, without significant energy losses.

Hiện tượng sân vận động như các nhà máy điện nảy sinh từ ý tưởng rằng các vấn đề về năng lượng có thể được khắc phục bằng cách tích hợp các tòa nhà được kết nối với nhau bằng lưới điện thông minh, là mạng lưới cung cấp điện sử dụng công nghệ truyền thông kỹ thuật số để phát hiện và phản ứng với những thay đổi cục bộ trong cách sử dụng. mà không có tổn thất năng lượng đáng kể.

Stadiums are ideal for these purposes because their canopies have a large surface area for fitting photovoltaic panels and rise high enough (more than 40 metres) to make use of micro wind turbines.

Sân vận động là nơi lý tưởng cho những mục đích này, vì mái che của chúng có diện tích bề mặt lớn để lắp các tấm pin quang điện và đủ cao (hơn 40 mét) để tận dụng các tua-bin gió siêu nhỏ.

Freiburg Mage Solar Stadium in Germany is the first of a new wave of stadiums as power plants, which also includes the Amsterdam Arena and the Kaohsiung Stadium.

Sân vận động năng lượng mặt trời Freiburg Mage ở Đức là sân vận động đầu tiên trong làn sóng các sân vận động mới được sử dụng làm nhà máy điện, bao gồm cả Sân vận động Amsterdam và Sân vận động Cao Hùng.

The latter, inaugurated in 2009, has 8,844 photovoltaic panels producing up to 1.14 GWh of electricity annually. This reduces the annual output of carbon dioxide by 660 tons and supplies up to 80 per cent of the surrounding area when the stadium is not in use.

  Nhà máy thứ hai, được khánh thành vào năm 2009, có 8.844 tấm quang điện sản xuất tới 1,14 GWh điện hàng năm. Điều này làm giảm 660 tấn carbon dioxide thải ra hàng năm và cung cấp tới 80 phần trăm khu vực xung quanh khi sân vận động không được sử dụng.

This is proof that a stadium can serve its city, and have a decidedly positive impact in terms of reduction of CO2 emissions.

Đây là bằng chứng cho thấy một sân vận động có thể phục vụ thành phố của nó và có tác động tích cực quyết định đến việc giảm lượng khí thải CO2.

G

Sporting arenas have always been central to the life and culture of cities.

Các đấu trường thể thao luôn là trung tâm của cuộc sống và văn hóa của các thành phố.

 

In every era, the stadium has acquired new value and uses: from military fortress to residential village, public space to theatre and most recently a field for experimentation in advanced engineering.

Trong mọi thời đại, sân vận động đã đạt được giá trị và mục đích sử dụng mới: từ pháo đài quân sự đến làng dân cư, không gian công cộng đến nhà hát và gần đây nhất là lĩnh vực thử nghiệm kỹ thuật tiên tiến.

The stadium of today now brings together multiple functions, thus helping cities to create a sustainable future.

  Sân vận động ngày nay tập hợp nhiều chức năng, do đó giúp các thành phố tạo ra một tương lai bền vững.

—————-

* amphitheatre: (especially in Greek and Roman architecture) an open circular or oval building with a central space surrounded by tiers of seats for spectators, for the presentation of dramatic or sporting events.

* giảng đường: (đặc biệt là trong kiến trúc Hy Lạp và La Mã) một tòa nhà hình bầu dục hoặc hình tròn mở với không gian trung tâm được bao quanh bởi các tầng ghế dành cho khán giả, để trình chiếu các sự kiện thể thao hoặc kịch tính.

Học thêm các bài Cambridge IELTS  mới nhất 👇👇👇

Alfred Wegener: science, exploration and the Theory of continental drift by Mott T Greene – Cambridge IELTS 18, Test 4

The Development Of The London Underground Railway – Cambridge IELTS 17, Test 1