Why We Need To Protect Polar Bears – Cambridge IELTS 16, Test 1
Tại sao chúng ta cần bảo vệ gấu bắc cực
Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences.
Gấu Bắc cực đang ngày càng bị đe dọa bởi tác động của biến đổi khí hậu, nhưng sự biến mất của chúng có thể gây ra những hậu quả sâu rộng.
They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C. One reason for this is that they have up to 11 centimeters of fat underneath their skin.
Chúng thích nghi độc đáo với các điều kiện khắc nghiệt của Vòng Bắc Cực, nơi nhiệt độ có thể đạt tới -40°C. Một lý do cho điều này là chúng có tới 11 cm chất béo bên dưới da.
Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease. Yet the polar bear experiences no such consequences.
Những người có mức mô mỡ tương đối sẽ được coi là béo phì và có khả năng mắc/ bị bệnh tiểu đường và bệnh tim. Tuy nhiên, gấu bắc cực không trải qua những hậu quả như vậy.
A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery. They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears. This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth.
Một nghiên cứu năm 2014 của Shi Ping Liu và các đồng nghiệp đã làm sáng tỏ bí ẩn này. Họ so sánh cấu trúc di truyền của gấu bắc cực với cấu trúc di truyền của loài họ hàng gần nhất của chúng ở nơi có khí hậu ấm áp hơn, loài gấu nâu. Điều này cho phép họ xác định các gen cho phép gấu Bắc cực tồn tại ở một trong những môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái đất.
Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) – a form of ‘bad’ cholesterol.
Liu và các đồng nghiệp của ông đã phát hiện ra rằng gấu Bắc Cực có một gen được gọi là APoB, gen này làm giảm mức độ lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) – một dạng cholesterol “xấu”.
In humans, mutations of this gene are associated with an increased risk of heart disease. Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.
Ở người, đột biến gen này có liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Do đó, gấu Bắc Cực có thể là một mô hình nghiên cứu quan trọng để hiểu bệnh tim ở con người.
The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis.
Bộ gen của gấu bắc cực cũng có thể cung cấp giải pháp cho một tình trạng khác, một tình trạng đặc biệt ảnh hưởng đến thế hệ già của chúng ta: bệnh loãng xương.
This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake, or food starvation.
Đây là một căn bệnh mà xương bị giảm mật độ, thường là do tập thể dục không đủ, giảm lượng canxi hoặc đói ăn.
Bone tissue is constantly being remodeled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under.
Mô xương liên tục được tu sửa, nghĩa là xương được thêm vào hoặc loại bỏ, tùy thuộc vào lượng dinh dưỡng sẵn có và sức căng mà xương phải chịu.
Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy. Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs.
Tuy nhiên, gấu bắc cực cái phải trải qua những điều kiện khắc nghiệt trong mỗi lần mang thai. Khi mùa thu đến, những con cái này sẽ đào ổ đẻ trong tuyết và sẽ ở đó suốt mùa đông, cả trước và sau khi sinh đàn con.
This process results in about six months of fasting, where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves. Despite this, their bones remain strong and dense.
Quá trình này dẫn đến khoảng sáu tháng nhịn ăn, trong đó gấu cái phải giữ cho bản thân và đàn con của chúng sống sót, làm cạn kiệt nguồn dự trữ canxi và calo của chính chúng. Mặc dù vậy, xương của chúng vẫn chắc khỏe và dày đặc.
Physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008. They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens.
Các nhà sinh lý học Alanda Lennox và Allen Goodship đã tìm ra lời giải thích cho nghịch lý này vào năm 2008. Họ phát hiện ra rằng những con gấu mang thai có thể tăng mật độ xương trước khi chúng bắt đầu xây ổ.
In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density. Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring.
Ngoài ra, sáu tháng sau, khi cuối cùng chúng ra khỏi hang cùng với đàn con của mình, không có bằng chứng nào về việc giảm mật độ xương đáng kể. Gấu nâu ngủ đông không có khả năng này và do đó phải dùng đến quá trình tái tạo xương lớn vào mùa xuân năm sau.
If the mechanism of bone remodeling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.
Nếu có thể hiểu được cơ chế tái tạo xương ở gấu Bắc Cực, thì nhiều người nằm liệt giường và thậm chí cả các phi hành gia có thể được hưởng lợi.
The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration.
Lợi ích y tế của gấu Bắc Cực đối với nhân loại chắc chắn có tầm quan trọng trong nỗ lực bảo tồn của chúng ta, nhưng đây không phải là yếu tố duy nhất được xem xét.
We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates. Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent.
Chúng ta có xu hướng muốn bảo vệ những loài động vật mà chúng ta cho là thông minh và có cảm xúc, chẳng hạn như voi và các loài linh trưởng. Mặt khác, gấu dường như bị coi là ngu ngốc và trong nhiều trường hợp là bạo lực.
And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities.
Tuy nhiên, bằng chứng giai thoại từ lĩnh vực này thách thức những giả định đó, chẳng hạn như gợi ý rằng gấu bắc cực có khả năng giải quyết vấn đề tốt.
A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment. The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hanging out of his reach.
Một con gấu đực tên là GoGo ở Vườn thú Tennoji, Osaka, thậm chí đã được quan sát thấy đang sử dụng một công cụ để thao túng môi trường của mình. Con gấu đã nhiều lần dùng cành cây để đánh bật một miếng thịt nằm ngoài tầm với của nó.
Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo. A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four meters high.
Khả năng giải quyết vấn đề cũng đã được chứng kiến ở gấu bắc cực hoang dã, mặc dù không rõ ràng như ở GoGo. Một bước di chuyển có tính toán của một con gấu đực liên quan đến việc chạy và nhảy lên những chiếc thùng nhằm cố gắng tiếp cận một nhiếp ảnh gia đang đứng trên bục cao bốn mét.
In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focused manipulation. For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game.
Trong các nghiên cứu khác, chẳng hạn như nghiên cứu của Alison Ames vào năm 2008, gấu Bắc Cực đã thể hiện sự thao túng có chủ ý và tập trung. Ví dụ, Ames đã quan sát thấy những con gấu xếp các đồ vật thành đống rồi lật đổ chúng trong một trò chơi giống như vậy.
The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviors. These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.
Nghiên cứu chứng minh rằng gấu có khả năng hành vi nhanh nhẹn và suy nghĩ chín chắn. Những ví dụ này cho thấy gấu có khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề tốt hơn so với suy nghĩ trước đây.
As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen hitting out at ice and snow – seemingly out of frustration – when they have just missed out on a kill.
Đối với cảm xúc, trong khi bằng chứng một lần nữa chỉ là giai thoại, nhiều con gấu đã được nhìn thấy lao vào băng và tuyết – dường như vì thất vọng – khi chúng vừa bỏ lỡ một vụ giết người.
Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic.
Hơn nữa, gấu bắc cực có thể hình thành mối quan hệ bất thường với các loài khác, bao gồm chơi với những con chó được sử dụng để kéo xe trượt tuyết ở Bắc Cực.
Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together. This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.
Đáng chú ý, một con gấu bắc cực nuôi bằng tay tên là Agee đã hình thành mối quan hệ thân thiết với chủ nhân Mark Dumas của mình đến mức chúng thậm chí còn bơi cùng nhau. Điều này thậm chí còn đáng kinh ngạc hơn vì gấu bắc cực được biết là tích cực săn lùng con người trong tự nhiên.
If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.
Nếu biến đổi khí hậu dẫn đến sự tuyệt chủng của chúng, điều này không chỉ có nghĩa là mất đi những bước đột phá tiềm năng trong y học của con người, mà quan trọng hơn là sự biến mất của một loài động vật thông minh, hùng vĩ.
Học thêm các bài dịch sách Cambridge IELTS mới nhất 👇👇👇
Timur Gareyev – Blindfold Chess Champion – Cambridge IELTS 17, Test 4
Does Education Fuel Economic Growth?– Cambridge IELTS 17, Test 4