GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 10- TEST 1- TASK 1

GIẢI ĐỀ IELTS WRITING CAMBRIDGE 10- TEST 1- TASK 1

The first chart below shows how energy is used in an average Australian household. The second chart shows the greenhouse gas emissions which result from this energy use.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

ANSWER

The two pie charts illustrate the proportions of energy consumption and corresponding greenhouse gas emissions in an average Australian household. Overall, heating consumes the largest share of energy, while water heating is the major contributor to greenhouse gas emissions. Significant distinctions between energy use and emissions are observable in several categories. Hai biểu đồ tròn minh họa tỷ lệ tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải nhà kính tương ứng trong một hộ gia đình trung bình ở Úc. Nhìn chung, hệ thống sưởi tiêu thụ phần lớn năng lượng, trong khi hệ thống đun nước nóng là yếu tố chính góp phần tạo ra khí thải nhà kính. Có thể quan sát thấy sự khác biệt đáng kể giữa việc sử dụng năng lượng và lượng khí thải trong một số hạng mục.
In terms of energy usage, heating constitutes with 42%, followed by water heating at 30%. Other appliances account for 15% of energy consumption, while refrigeration and lighting represent 7% and 4%, respectively. Cooling is the smallest contributor, using just 2% of total energy. Về mức tiêu thụ năng lượng, hệ thống sưởi chiếm 42%, tiếp theo là đun nước nóng với 30%. Các thiết bị khác chiếm 15% tổng năng lượng tiêu thụ, trong khi tủ lạnh và hệ thống chiếu sáng lần lượt chiếm 7% và 4%. Làm mát đóng góp ít nhất, chỉ sử dụng 2% tổng năng lượng
When it comes to greenhouse gas emissions, water heating produces the highest proportion, at 32%, slightly exceeding its share of energy consumption. Other appliances emit 28% of greenhouse gases, nearly double their energy use. In contrast, heating, which consumes the most energy, accounts for only 15% of emissions, demonstrating a more efficient energy-to-emission ratio. Refrigeration and lighting contribute to 14% and 8% of emissions, respectively, while cooling remains minimal at 3%. Xét về lượng khí thải nhà kính, đun nước nóng tạo ra tỷ lệ cao nhất, ở mức 32%, hơi vượt quá tỷ lệ tiêu thụ năng lượng của nó. Các thiết bị khác thải ra 28% tổng lượng khí nhà kính, gần gấp đôi mức năng lượng chúng tiêu thụ. Ngược lại, hệ thống sưởi – hạng mục tiêu thụ nhiều năng lượng nhất – chỉ chiếm 15% lượng khí thải, cho thấy tỷ lệ chuyển đổi năng lượng thành khí thải hiệu quả hơn. Tủ lạnh và chiếu sáng lần lượt đóng góp 14% và 8% vào tổng lượng khí thải, trong khi làm mát vẫn ở mức tối thiểu với 3%.

 

Written by Ms. Ngọc IELTS (W: 7.5)