Dưới đây là nghĩa và ví dụ cho các cụm từ bạn đã liệt kê:
1. To take up exercise
Nghĩa: Bắt đầu tập thể dục.
Ví dụ: She decided to take up exercise to improve her health.
Dịch: Cô ấy quyết định bắt đầu tập thể dục để cải thiện sức khỏe.
2. To train hard
Nghĩa: Luyện tập chăm chỉ.
Ví dụ: Athletes need to train hard to succeed in competitions.
Dịch: Các vận động viên cần luyện tập chăm chỉ để thành công trong các cuộc thi.
3. To do judo
Nghĩa: Tập luyện hoặc tham gia môn judo.
Ví dụ: He has been doing judo since he was a child.
Dịch: Anh ấy đã tập judo từ khi còn nhỏ.
4. To play tennis/football
Nghĩa: Chơi tennis/bóng đá.
Ví dụ: We play football every Sunday.
Dịch: Chúng tôi chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.
5. A strong swimmer
Nghĩa: Một người bơi giỏi.
Ví dụ: She is a strong swimmer and often competes in swimming races.
Dịch: Cô ấy là một người bơi giỏi và thường tham gia các cuộc thi bơi.
6. To get into shape
Nghĩa: Lấy lại vóc dáng, trở nên khỏe mạnh hơn.
Ví dụ: I started running to get into shape.
Dịch: Tôi bắt đầu chạy để lấy lại vóc dáng.
7. To keep fit
Nghĩa: Duy trì sức khỏe, thể lực tốt.
Ví dụ: She goes jogging every morning to keep fit.
Dịch: Cô ấy đi chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.
8. To go jogging
Nghĩa: Đi chạy bộ.
Ví dụ: He goes jogging in the park every evening.
Dịch: Anh ấy đi chạy bộ trong công viên mỗi tối.
9. To set a record
Nghĩa: Lập kỷ lục.
Ví dụ: She set a new record in the 100-meter sprint.
Dịch: Cô ấy đã lập kỷ lục mới trong cuộc chạy 100 mét.
10. Sports facilities
Nghĩa: Cơ sở vật chất thể thao.
Ví dụ: The school has excellent sports facilities, including a gym and a pool.
Dịch: Trường học có cơ sở vật chất thể thao tuyệt vời, bao gồm một phòng tập và một bể bơi.
11. A personal best
Nghĩa: Thành tích cá nhân tốt nhất.
Ví dụ: He achieved his personal best in the marathon.
Dịch: Anh ấy đạt thành tích cá nhân tốt nhất trong cuộc chạy marathon.
12. Brisk walk
Nghĩa: Đi bộ nhanh.
Ví dụ: A brisk walk is a great way to start your day.
Dịch: Đi bộ nhanh là một cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới.
13. A big/huge/massive fan of
Nghĩa: Là một người hâm mộ lớn/cuồng nhiệt.
Ví dụ: He’s a huge fan of Manchester United.
Dịch: Anh ấy là một fan cuồng của Manchester United.
14. To be out of condition
Nghĩa: Không có thể lực tốt, không khỏe.
Ví dụ: After months of no exercise, she felt out of condition.
Dịch: Sau nhiều tháng không tập thể dục, cô ấy cảm thấy mình không khỏe.
15. An athletics meeting
Nghĩa: Cuộc họp hoặc giải đấu điền kinh.
Ví dụ: The athletics meeting will take place next weekend.
Dịch: Cuộc thi điền kinh sẽ diễn ra vào cuối tuần tới.
16. A football match
Nghĩa: Một trận bóng đá.
Ví dụ: The football match was very exciting and ended in a draw.
Dịch: Trận bóng đá rất hấp dẫn và kết thúc với tỉ số hòa.