50 TỪ VỰNG IELTS QUAN TRỌNG CHỦ ĐỀ EDUCATION
1. Literacy (/ˈlɪtərəsi/)- Trình độ đọc viết
“Improving literacy rates can lead to better educational outcomes.”
“Nâng cao tỷ lệ trình độ đọc viết có thể dẫn đến kết quả giáo dục tốt hơn.”
2. Curriculum (/kəˈrɪkjələm/)- Chương trình học
“The school revised its curriculum to include more practical skills.”
“Trường đã sửa đổi chương trình học để bao gồm nhiều kỹ năng thực hành hơn.”
3. Distinction (/dɪˈstɪŋkʃən/)- Sự xuất sắc
“She graduated with distinction for her exceptional research.”
“Cô ấy tốt nghiệp với sự xuất sắc cho nghiên cứu đặc biệt của mình.”
4. Pedagogy (/ˈpedəɡɒdʒi/)- Phương pháp giảng dạy
“The professor’s research focuses on innovative pedagogy in mathematics education.”
“Nghiên cứu của giáo sư tập trung vào phương pháp giảng dạy sáng tạo trong giáo dục toán học.”
5. Research (/rɪˈsɜːrtʃ/)- Nghiên cứu
“The research team conducted experiments to test their hypothesis.”
“Nhóm nghiên cứu tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.”
6. Tuition (/tuˈɪʃən/)- Học phí
“The tuition fees at this university are quite expensive.”
“Học phí tại trường đại học này khá đắt đỏ.”
7. Accredited (/əˈkrɛdɪtɪd/)- Được công nhận
“The program is accredited by the relevant professional body.”
“Chương trình này được tổ chức chuyên nghiệp tương ứng công nhận.”
8. Graduation (/ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/)- Lễ tốt nghiệp
“The graduation ceremony will be held in the university auditorium.”
“Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại phòng hội trường của trường đại học.”
9. Literate (/ˈlɪtərət/)- Biết đọc biết viết
“The literacy rate in the country has significantly improved.”
“Tỷ lệ biết đọc biết viết ở đất nước đã được cải thiện đáng kể.”
10. Syllabus (/ˈsɪləbəs/)- Chương trình học
“The syllabus for the biology course includes topics on ecology and evolution.”
“Chương trình học cho môn sinh học bao gồm các chủ đề về sinh thái và tiến hóa.”
11. Dormitory (/ˈdɔːrmɪtɔːri/)- Ký túc xá
“The university dormitory can accommodate over 500 students.”
“Ký túc xá của trường đại học có thể chứa hơn 500 sinh viên.”
12. Extracurricular (/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/)- Ngoại khóa
“Participating in extracurricular activities can help students develop various skills.”
“Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể giúp sinh viên phát triển nhiều kỹ năng khác nhau.”
13. Seminars (/ˈsɛmɪnɑːr/)- Hội thảo
“The university organized a series of seminars on entrepreneurship.”
“Trường đại học đã tổ chức một loạt các hội thảo về khởi nghiệp.”
14. Internship (/ˈɪntɜːrnʃɪp/)- Thực tập
“She completed an internship at a marketing firm during her summer break.”
“Cô ấy hoàn thành thực tập tại một công ty tiếp thị trong kỳ nghỉ hè của mình.”
15. Scholarship (/ˈskɒlərʃɪp/)- Học bổng
“He received a scholarship for academic excellence.”
“Anh ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.”
16. Transcript (/ˈtrænˌskrɪpt/)- Bảng ghi chép
“She requested her official transcript to apply for graduate school.”
“Cô ấy yêu cầu bảng ghi chép chính thức để nộp đơn vào trường sau đại học.”
17. Dissertation (/ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/)- Luận văn
“She spent months researching and writing her dissertation on environmental sustainability.”
“Cô ấy đã dành tháng ngày nghiên cứu và viết luận văn của mình về bền vững môi trường.”
18. Thesis (/ˈθiː.sɪs/)-Luận án
“The student’s thesis argued for a new approach to urban planning.”
“Luận án của sinh viên đó đã bào chữa cho một phương pháp mới trong quy hoạch đô thị.”
19. Plagiarism (/ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/)- Đạo văn
“Plagiarism is a serious offense in academic writing and can result in severe consequences.”
“Đạo văn là một hành vi nghiêm trọng trong viết văn học thuật và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.”
20. Graduation (/ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/)- Lễ tốt nghiệp
“The graduation ceremony will take place in the university auditorium.”
“Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra tại hội trường của trường đại học.”
21. Master (v) (/ˈmæstər/) – Thống trị, làm chủ
“He mastered new skills/techniques through years of practice.”
“Anh ấy thành thạo các kỹ năng/công nghệ mới qua nhiều năm thực hành.”
22. Master (n) (/ˈmæstər/) – Thạc sĩ, bậc thầy
“She is a master of culinary arts, known for her exquisite dishes.”
“Cô ấy là một thạc sĩ nghệ thuật nấu ăn, nổi tiếng với những món ăn tinh tế của mình.”
23. Distance Learning (/ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/)- Học từ xa
“Many universities offer distance learning programs for students who cannot attend classes on campus.”
“Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình học từ xa cho sinh viên không thể tham dự lớp học tại trường.”
24. Online Learning Platform (/ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːm/)- Nền tảng học trực tuyến
“Many schools use online learning platforms to offer courses to students worldwide.”
“Nhiều trường học sử dụng nền tảng học trực tuyến để cung cấp các khóa học cho sinh viên trên toàn thế giới.”
25. Peer Review (/pɪə rɪˈvjuː/)- Đánh giá đồng nghiệp
“The research paper underwent peer review before being published in the journal.”
“Bài báo nghiên cứu đã trải qua đánh giá đồng nghiệp trước khi được xuất bản trên tạp chí.”
26. Admission (/ədˈmɪʃən/) – Sự nhập học
“The admission requirements for the program include a written exam.”
“Các yêu cầu nhập học cho chương trình bao gồm một bài kiểm tra viết.”
27. Alumni (/əˈlʌmnaɪ/) – Cựu sinh viên
“The alumni association organizes networking events for former students.”
“Hội cựu sinh viên tổ chức các sự kiện mạng lưới cho các cựu sinh viên.”
28. Alumna (/əˈlʌmnə/) – Cựu nữ sinh
“The alumna made a generous donation to her alma mater.”
“Cựu nữ sinh đã quyên góp hào phóng cho trường cũ của mình.”
29. Alumnus (/əˈlʌmnəs/) – Cựu sinh viên (nam)
“The alumnus was invited to give a speech at the graduation ceremony.”
“Cựu sinh viên nam được mời phát biểu tại lễ tốt nghiệp.”
30. Chancellor (/ˈtʃænsələr/) – Hiệu trưởng
“The chancellor of the university announced new scholarship opportunities.”
“Hiệu trưởng của trường đại học thông báo về cơ hội học bổng mới.”
31. Community college (/kəˈmjuːnəti ˈkɒlɪdʒ/) – Trường cao đẳng cộng đồng
“She started her higher education at a local community college.”
“Cô bắt đầu học cao hơn tại một trường cao đẳng cộng đồng địa phương.”
32. Further education (/ˈfɜːðər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/) – Giáo dục sau đại học
“She decided to pursue further education in graphic design after completing her bachelor’s degree.”
“Cô ấy quyết định theo đuổi giáo dục sau đại học trong thiết kế đồ họa sau khi hoàn thành bằng cử nhân của mình.”
33. Continuing education (/kənˈtɪnjuɪŋ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/) – Đào tạo liên tục
“Many professionals take continuing education courses to stay updated in their fields.”
“Nhiều chuyên gia tham gia các khóa học đào tạo liên tục để cập nhật thông tin trong lĩnh vực của họ.”
34. Hall of residence – Ký túc xá
“The hall of residence at the university can accommodate over 500 students.”
“Ký túc xá tại trường đại học có thể chứa hơn 500 sinh viên.”
35. Independent school – Trường tư thục
“She attended an independent school known for its strong academic programs.”
Dịch: “Cô ấy học tại một trường tư thục nổi tiếng với chương trình học mạnh.”
36. Coursebook (/kɔːs bʊk/) – Sách giáo trình
“Students are required to purchase the coursebook for the biology class.”
“Sinh viên phải mua sách giáo trình cho lớp học sinh học.”
37. Coursework (/ˈkɔːsˌwɜːrk/) – Bài tập học phần
“The coursework for the psychology class includes a research paper and a presentation.”
“Bài tập học phần cho lớp học tâm lý học bao gồm một báo cáo nghiên cứu và một bài thuyết trình.”
38.Custodian (/ˈkʌstədiən/) – Người giữ, người bảo vệ
“The custodian of the museum ensures that the artifacts are properly preserved.”
“Người giữ bảo tàng đảm bảo rằng các hiện vật được bảo quản đúng cách.”
39. Deputy (/ˈdɛpjʊti/) – Phó, phụ tá
“The deputy mayor represented the city at the conference.”
“Phó thị trưởng đại diện cho thành phố tại hội nghị.”
40. Discipline (/ˈdɪsəplɪn/) – Kỷ luật
“The school emphasizes the importance of discipline in shaping students’ behavior.”
“Trường học nhấn mạnh về sự quan trọng của kỷ luật trong việc hình thành hành vi của học sinh.”
41. Bunk off school – Trốn học
“He got into trouble for bunking off school to go to the movies.”
“Anh ấy gặp rắc rối vì trốn học để đi xem phim.”
42. Demerit (/dɪˈmɛrɪt/) – Điểm trừ
“Receiving a demerit for talking in class led to a detention.”
“Nhận điểm trừ vì nói chuyện trong lớp dẫn đến việc phải ở lại sau giờ học.”
43. Drop out – Bỏ học
“He decided to drop out of university to pursue a career in music.”
“Anh ấy quyết định bỏ học đại học để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.”
44. Expel (/ɪkˈspɛl/) – Đuổi học
“The student was expelled for repeated violations of the school’s code of conduct.”
“Học sinh bị đuổi học vì vi phạm lập điều của trường lặp đi lặp lại.”
45. Freshman (/ˈfrɛʃmən/) – Sinh viên năm nhất
“As a freshman, she was excited to explore all the opportunities at the university.”
“Là một sinh viên năm nhất, cô ấy háo hức khám phá tất cả các cơ hội tại trường đại học.”
• Sophomore: /ˈsɑːfəmɔːr/ Sinh viên năm hai.
” As a sophomore, he’s already decided on his major and is starting to delve deeper into his chosen field.”
” Là một sinh viên năm hai, anh ấy đã quyết định về chuyên ngành của mình và bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đã chọn.”
46. Junior (/ˈdʒuːnjər/) – Sinh viên năm ba
“As a junior, he was busy preparing for standardized tests and college applications.”
“Là sinh viên năm ba, anh ấy bận rộn chuẩn bị cho các kỳ thi chuẩn hóa và đơn xin học vào đại học.”
•Senior: Sinh viên năm bốn.
” He’s a senior now and is looking forward to graduating and starting his career.”
“Là sinh viên năm 4, anh ấy đang chờ để tốt nghiệp và xin việc.”
47. Lecture (n) : bài giảng.
” I have a lecture at nine tomorrow.
tôi có 1 bài giảng vào 9h sáng mai.
48. Lecture hall (/ˈlɛk.tʃər hɔːl/) – Hội trường giảng đường
“The lecture hall can accommodate hundreds of students for large classes.”
“Hội trường giảng đường có thể chứa hàng trăm sinh viên cho các lớp học lớn.”
49. Lecturer (/ˈlɛktʃərər/) – Giảng viên
“Giảng viên thảo luận về lý thuyết trong bài giảng vật lý hôm nay.”
50. Extracurricular Activities (/ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/)
Hoạt động ngoại khóa
“Participating in extracurricular activities can help students develop leadership skills.”
“Tham gia hoạt động ngoại khóa có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo.”