50 TỪ- CỤM TỪ IELTS QUAN TRỌNG CHỦ ĐỀ EDUCATION PHỔ BIẾN NHẤT

50 TỪ VỰNG  IELTS QUAN TRỌNG CHỦ ĐỀ EDUCATION

Tất tấn tật 50 từ, cụm từ IELTS quan trọng nhất bạn cần phải biết về “EDUCATION”

  1. Literacy (/ˈlɪtərəsi/)
    • Phiên âm: /ˈlɪtərəsi/
    • Nghĩa tiếng Việt: Trình độ đọc viết
    • Định nghĩa: The ability to read and write.
    • Ví dụ: “Improving literacy rates can lead to better educational outcomes.”
    • Dịch: “Nâng cao tỷ lệ trình độ đọc viết có thể dẫn đến kết quả giáo dục tốt hơn.”
  2. Curriculum (/kəˈrɪkjələm/)
    • Phiên âm: /kəˈrɪkjələm/
    • Nghĩa tiếng Việt: Chương trình học
    • Định nghĩa: The subjects comprising a course of study in a school or college.
    • Ví dụ: “The school revised its curriculum to include more practical skills.”
    • Dịch: “Trường đã sửa đổi chương trình học để bao gồm nhiều kỹ năng thực hành hơn.”
  3. Distinction (/dɪˈstɪŋkʃən/)
    • Phiên âm: /dɪˈstɪŋkʃən/
    • Nghĩa tiếng Việt: Sự xuất sắc
    • Định nghĩa: Recognition for outstanding achievement.
    • Ví dụ: “She graduated with distinction for her exceptional research.”
    • Dịch: “Cô ấy tốt nghiệp với sự xuất sắc cho nghiên cứu đặc biệt của mình.”
  4. Pedagogy (/ˈpedəɡɒdʒi/)
    • Phiên âm: /ˈpedəɡɒdʒi/
    • Nghĩa tiếng Việt: Phương pháp giảng dạy
    • Định nghĩa: The method and practice of teaching, especially as an academic subject or theoretical concept.
    • Ví dụ: “The professor’s research focuses on innovative pedagogy in mathematics education.”
    • Dịch: “Nghiên cứu của giáo sư tập trung vào phương pháp giảng dạy sáng tạo trong giáo dục toán học.”
  5. Research (/rɪˈsɜːrtʃ/)
    • Phiên âm: /rɪˈsɜːrtʃ/
    • Nghĩa tiếng Việt: Nghiên cứu
    • Định nghĩa: The systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions.
    • Ví dụ: “The research team conducted experiments to test their hypothesis.”
    • Dịch: “Nhóm nghiên cứu tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.”
  6. Tuition (/tuˈɪʃən/)
    • Phiên âm: /tuˈɪʃən/
    • Nghĩa tiếng Việt: Học phí
    • Định nghĩa: A sum of money charged for teaching or instruction by a school, college, or university.
    • Ví dụ: “The tuition fees at this university are quite expensive.”
    • Dịch: “Học phí tại trường đại học này khá đắt đỏ.”
  7. Accredited (/əˈkrɛdɪtɪd/)
    • Phiên âm: /əˈkrɛdɪtɪd/
    • Nghĩa tiếng Việt: Được công nhận
    • Định nghĩa: Officially recognized or authorized.
    • Ví dụ: “The program is accredited by the relevant professional body.”
    • Dịch: “Chương trình này được tổ chức chuyên nghiệp tương ứng công nhận.”
  8. Graduation (/ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/)
    • Phiên âm: /ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/
    • Nghĩa tiếng Việt: Lễ tốt nghiệp
    • Định nghĩa: The award or acceptance of an academic degree or diploma.
    • Ví dụ: “The graduation ceremony will be held in the university auditorium.”
    • Dịch: “Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại phòng hội trường của trường đại học.”
  9. Literate (/ˈlɪtərət/)
    • Phiên âm: /ˈlɪtərət/
    • Nghĩa tiếng Việt: Biết đọc biết viết
    • Định nghĩa: Able to read and write.
    • Ví dụ: “The literacy rate in the country has significantly improved.”
    • Dịch: “Tỷ lệ biết đọc biết viết ở đất nước đã được cải thiện đáng kể.”
  10. Syllabus (/ˈsɪləbəs/)
    • Phiên âm: /ˈsɪləbəs/
    • Nghĩa tiếng Việt: Chương trình học
    • Định nghĩa: An outline of the subjects in a course of study or teaching.
    • Ví dụ: “The syllabus for the biology course includes topics on ecology and evolution.”
    • Dịch: “Chương trình học cho môn sinh học bao gồm các chủ đề về sinh thái và tiến hóa.”
  11. Dormitory (/ˈdɔːrmɪtɔːri/)
    • Phiên âm: /ˈdɔːrmɪtɔːri/
    • Nghĩa tiếng Việt: Ký túc xá
    • Định nghĩa: A large bedroom for a number of people in a school or institution.
    • Ví dụ: “The university dormitory can accommodate over 500 students.”
    • Dịch: “Ký túc xá của trường đại học có thể chứa hơn 500 sinh viên.”
  12. Extracurricular (/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/)
    • Phiên âm: /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/
    • Nghĩa tiếng Việt: Ngoại khóa
    • Định nghĩa: Activities pursued outside of regular curriculum and classes.
    • Ví dụ: “Participating in extracurricular activities can help students develop various skills.”
    • Dịch: “Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể giúp sinh viên phát triển nhiều kỹ năng khác nhau.”
  13. Seminars (/ˈsɛmɪnɑːr/)
    • Phiên âm: /ˈsɛmɪnɑːr/
    • Nghĩa tiếng Việt: Hội thảo
    • Định nghĩa: A meeting for discussion or training, especially in an academic or professional setting.
    • Ví dụ: “The university organized a series of seminars on entrepreneurship.”
    • Dịch: “Trường đại học đã tổ chức một loạt các hội thảo về khởi nghiệp.”
  14. Internship (/ˈɪntɜːrnʃɪp/)
    • Phiên âm: /ˈɪntɜːrnʃɪp/
    • Nghĩa tiếng Việt: Thực tập
    • Định nghĩa: A period of work experience offered by an employer to give students and graduates exposure to the working environment.
    • Ví dụ: “She completed an internship at a marketing firm during her summer break.”
    • Dịch: “Cô ấy hoàn thành thực tập tại một công ty tiếp thị trong kỳ nghỉ hè của mình.”
  15. Scholarship (/ˈskɒlərʃɪp/)
    • Phiên âm: /ˈskɒlərʃɪp/
    • Nghĩa tiếng Việt: Học bổng
    • Định nghĩa: Financial aid awarded to a student to subsidize education costs.
    • Ví dụ: “He received a scholarship for academic excellence.”
    • Dịch: “Anh ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.”
  16. Transcript (/ˈtrænˌskrɪpt/)
    • Phiên âm: /ˈtrænˌskrɪpt/
    • Nghĩa tiếng Việt: Bảng ghi chép
    • Định nghĩa: A written or printed version of material originally presented in another medium.
    • Ví dụ: “She requested her official transcript to apply for graduate school.”
    • Dịch: “Cô ấy yêu cầu bảng ghi chép chính thức để nộp đơn vào trường sau đại học.”
  17. Dissertation (/ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/)
    • Phiên âm: /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/
    • Nghĩa tiếng Việt: Luận văn
    • Định nghĩa: A long essay or thesis on a particular subject, especially one written as a requirement for the Doctor of Philosophy degree.
    • Ví dụ: “She spent months researching and writing her dissertation on environmental sustainability.”
    • Dịch: “Cô ấy đã dành tháng ngày nghiên cứu và viết luận văn của mình về bền vững môi trường.”
  18. Thesis (/ˈθiː.sɪs/)
    • Phiên âm: /ˈθiː.sɪs/
    • Nghĩa tiếng Việt: Luận án
    • Định nghĩa: A statement or theory that is put forward as a premise to be maintained or proved.
    • Ví dụ: “The student’s thesis argued for a new approach to urban planning.”
    • Dịch: “Luận án của sinh viên đó đã bào chữa cho một phương pháp mới trong quy hoạch đô thị.”
  19. Plagiarism (/ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/)
    • Phiên âm: /ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/
    • Nghĩa tiếng Việt: Đạo văn
    • Định nghĩa: The practice of taking someone else’s work or ideas and passing them off as one’s own.
    • Ví dụ: “Plagiarism is a serious offense in academic writing and can result in severe consequences.”
    • Dịch: “Đạo văn là một hành vi nghiêm trọng trong viết văn học thuật và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.”
  20. Graduation (/ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/)
    • Phiên âm: /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/
    • Nghĩa tiếng Việt: Lễ tốt nghiệp
    • Định nghĩa: The receiving or conferring of an academic degree or diploma.
    • Ví dụ: “The graduation ceremony will take place in the university auditorium.”
    • Dịch: “Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra tại hội trường của trường đại học.”
  21. Master (v) (/ˈmæstər/) – Thống trị, làm chủ
    Nghĩa: To gain a thorough understanding or knowledge of a subject or skill.
    Ví dụ: “He mastered new skills/techniques through years of practice.”
    Dịch: “Anh ấy thành thạo các kỹ năng/công nghệ mới qua nhiều năm thực hành.”
  22. Master (n) (/ˈmæstər/) – Thạc sĩ, bậc thầy
    Nghĩa: A person who has complete control over something, an expert in a particular field.
    Ví dụ: “She is a master of culinary arts, known for her exquisite dishes.”
    Dịch: “Cô ấy là một thạc sĩ nghệ thuật nấu ăn, nổi tiếng với những món ăn tinh tế của mình.”
  23. Distance Learning (/ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/)
    • Phiên âm: /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/
    • Nghĩa tiếng Việt: Học từ xa
    • Định nghĩa: Education that takes place remotely, often utilizing online platforms and resources.
    • Ví dụ: “Many universities offer distance learning programs for students who cannot attend classes on campus.”
    • Dịch: “Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình học từ xa cho sinh viên không thể tham dự lớp học tại trường.”
  24. Online Learning Platform (/ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːm/)
    • Phiên âm: /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːm/
    • Nghĩa tiếng Việt: Nền tảng học trực tuyến
    • Định nghĩa: A digital tool or website used to deliver educational content and facilitate learning over the internet.
    • Ví dụ: “Many schools use online learning platforms to offer courses to students worldwide.”
    • Dịch: “Nhiều trường học sử dụng nền tảng học trực tuyến để cung cấp các khóa học cho sinh viên trên toàn thế giới.”
  25. Peer Review (/pɪə rɪˈvjuː/)
  • Phiên âm: /pɪə rɪˈvjuː/
  • Nghĩa tiếng Việt: Đánh giá đồng nghiệp
  • Định nghĩa: Evaluation of scientific, academic, or professional work by others working in the same field.
  • Ví dụ: “The research paper underwent peer review before being published in the journal.”
  • Dịch: “Bài báo nghiên cứu đã trải qua đánh giá đồng nghiệp trước khi được xuất bản trên tạp chí.”
  1. Admission (/ədˈmɪʃən/) – Sự nhập học
    Nghĩa: The process or act of allowing someone to enter a place, institution, or organization.
    Ví dụ: “The admission requirements for the program include a written exam.”
    Dịch: “Các yêu cầu nhập học cho chương trình bao gồm một bài kiểm tra viết.”
  2. Alumni (/əˈlʌmnaɪ/) – Cựu sinh viên
    Nghĩa: Graduates or former students of a particular school, college, or university.
    Ví dụ: “The alumni association organizes networking events for former students.”
    Dịch: “Hội cựu sinh viên tổ chức các sự kiện mạng lưới cho các cựu sinh viên.”
  3. Alumna (/əˈlʌmnə/) – Cựu nữ sinh
    Nghĩa: A female former student or graduate of a school, college, or university.
    Ví dụ: “The alumna made a generous donation to her alma mater.”
    Dịch: “Cựu nữ sinh đã quyên góp hào phóng cho trường cũ của mình.”
  4. Alumnus (/əˈlʌmnəs/) – Cựu sinh viên (nam)
    Nghĩa: A male graduate or former student of a school, college, or university.
    Ví dụ: “The alumnus was invited to give a speech at the graduation ceremony.”
    Dịch: “Cựu sinh viên nam được mời phát biểu tại lễ tốt nghiệp.”
  5. Chancellor (/ˈtʃænsələr/) – Hiệu trưởng
    Nghĩa: The chief executive of a university or educational institution.
    Ví dụ: “The chancellor of the university announced new scholarship opportunities.”
    Dịch: “Hiệu trưởng của trường đại học thông báo về cơ hội học bổng mới.”
  6. Community college (/kəˈmjuːnəti ˈkɒlɪdʒ/) – Trường cao đẳng cộng đồng
    Nghĩa: A type of educational institution that offers courses and certifications but typically does not offer bachelor’s degrees.
    Ví dụ: “She started her higher education at a local community college.”
    Dịch: “Cô bắt đầu học cao hơn tại một trường cao đẳng cộng đồng địa phương.”
  7. Further education (/ˈfɜːðər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/) – Giáo dục sau đại học
    Nghĩa: Education that comes after secondary school, often vocational or professional in nature.
    Ví dụ: “She decided to pursue further education in graphic design after completing her bachelor’s degree.”
    Dịch: “Cô ấy quyết định theo đuổi giáo dục sau đại học trong thiết kế đồ họa sau khi hoàn thành bằng cử nhân của mình.”
  8. Continuing education (/kənˈtɪnjuɪŋ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/) – Đào tạo liên tục
    Nghĩa: Education provided to adults after they have left the formal education system, often for professional development.
    Ví dụ: “Many professionals take continuing education courses to stay updated in their fields.”
    Dịch: “Nhiều chuyên gia tham gia các khóa học đào tạo liên tục để cập nhật thông tin trong lĩnh vực của họ.”
  9. Hall of residence – Ký túc xá
    Nghĩa: A building where students live, typically on a college or university campus.
    Ví dụ: “The hall of residence at the university can accommodate over 500 students.”
    Dịch: “Ký túc xá tại trường đại học có thể chứa hơn 500 sinh viên.”
  10. Independent school – Trường tư thục
    Nghĩa: A private school that operates independently of the government.
    Ví dụ: “She attended an independent school known for its strong academic programs.”
    Dịch: “Cô ấy học tại một trường tư thục nổi tiếng với chương trình học mạnh.”
  11. Coursebook (/kɔːs bʊk/) – Sách giáo trình
    Nghĩa: A textbook or manual used as a guide in a course of study.
    Ví dụ: “Students are required to purchase the coursebook for the biology class.”
    Dịch: “Sinh viên phải mua sách giáo trình cho lớp học sinh học.”
  12. Coursework (/ˈkɔːsˌwɜːrk/) – Bài tập học phần
    Nghĩa: Work done by students as part of their course of study; assignments, projects, etc.
    Ví dụ: “The coursework for the psychology class includes a research paper and a presentation.”
    Dịch: “Bài tập học phần cho lớp học tâm lý học bao gồm một báo cáo nghiên cứu và một bài thuyết trình.”
  13. Custodian (/ˈkʌstədiən/) – Người giữ, người bảo vệ
    Nghĩa: A person who is responsible for taking care of or protecting something.
    Ví dụ: “The custodian of the museum ensures that the artifacts are properly preserved.”
    Dịch: “Người giữ bảo tàng đảm bảo rằng các hiện vật được bảo quản đúng cách.”
  14. Deputy (/ˈdɛpjʊti/) – Phó, phụ tá
    Nghĩa: A person appointed to act on behalf of another, especially a manager or official.
    Ví dụ: “The deputy mayor represented the city at the conference.”
    Dịch: “Phó thị trưởng đại diện cho thành phố tại hội nghị.”
  15. Discipline (/ˈdɪsəplɪn/) – Kỷ luật
    Nghĩa: Training that corrects, molds, or perfects the mental faculties or moral character.
    Ví dụ: “The school emphasizes the importance of discipline in shaping students’ behavior.”
    Dịch: “Trường học nhấn mạnh về sự quan trọng của kỷ luật trong việc hình thành hành vi của học sinh.”
  16. Bunk off school – Trốn học
    Nghĩa: To skip school without permission.
    Ví dụ: “He got into trouble for bunking off school to go to the movies.”
    Dịch: “Anh ấy gặp rắc rối vì trốn học để đi xem phim.”
  17. Demerit (/dɪˈmɛrɪt/) – Điểm trừ
    Nghĩa: A mark representing a fault or failure.
    Ví dụ: “Receiving a demerit for talking in class led to a detention.”
    Dịch: “Nhận điểm trừ vì nói chuyện trong lớp dẫn đến việc phải ở lại sau giờ học.”
  18. Drop out – Bỏ học
    Nghĩa: To leave school or college before finishing your studies.
    Ví dụ: “He decided to drop out of university to pursue a career in music.”
    Dịch: “Anh ấy quyết định bỏ học đại học để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.”
  19. Expel (/ɪkˈspɛl/) – Đuổi học
    Nghĩa: To force someone to leave a school, organization, or country.
    Ví dụ: “The student was expelled for repeated violations of the school’s code of conduct.”
    Dịch: “Học sinh bị đuổi học vì vi phạm lập điều của trường lặp đi lặp lại.”
  20. Freshman (/ˈfrɛʃmən/) – Sinh viên năm nhất
    Nghĩa: A first-year student in college or high school.
    Ví dụ: “As a freshman, she was excited to explore all the opportunities at the university.”
    Dịch: “Là một sinh viên năm nhất, cô ấy háo hức khám phá tất cả các cơ hội tại trường đại học.”
  • Sophomore:  /ˈsɑːfəmɔːr/ Sinh viên năm hai.
    Nghĩa: A student in the second year of high school or college.
    Ví dụ: ” As a sophomore, he’s already decided on his major and is starting to delve deeper into his chosen field.”

Dịch: ” Là một sinh viên năm hai, anh ấy đã quyết định về chuyên ngành của mình và bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đã chọn.”

  1. Junior (/ˈdʒuːnjər/) – Sinh viên năm ba
    Nghĩa: A student in the third year of high school or college.
    Ví dụ: “As a junior, he was busy preparing for standardized tests and college applications.”
    Dịch: “Là sinh viên năm ba, anh ấy bận rộn chuẩn bị cho các kỳ thi chuẩn hóa và đơn xin học vào đại học.”
  • Senior: Sinh viên năm bốn.
    Nghĩa: A student in the fourth year of high school or college.
    Ví dụ: ” He’s a senior now and is looking forward to graduating and starting his career.”

Dịch: “Là sinh viên năm 4, anh ấy đang chờ để tốt nghiệp và xin việc.”

  1. Lecture (n) : bài giảng.
    Nghĩa: a talk that is given to a group of people to teach them about a particular subject, often as part of a university or college course.

Ví dụ: ” I have a lecture at nine tomorrow.
Dịch: tôi có 1 bài giảng vào 9h sáng mai.

  1. Lecture hall (/ˈlɛk.tʃər hɔːl/) – Hội trường giảng đường
    Nghĩa: A large room used for lectures or academic presentations.
    Ví dụ: “The lecture hall can accommodate hundreds of students for large classes.”
    Dịch: “Hội trường giảng đường có thể chứa hàng trăm sinh viên cho các lớp học lớn.”
  2. Lecturer (/ˈlɛktʃərər/) – Giảng viên
    Nghĩa: A person who teaches at a university or college.
    Ví dụ: “The lecturer discussed the theory in today’s physics class.”
    Dịch: “Giảng viên thảo luận về lý thuyết trong bài giảng vật lý hôm nay.”
  3. Extracurricular Activities (/ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/)
  • Phiên âm: /ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/
  • Nghĩa tiếng Việt: Hoạt động ngoại khóa
  • Định nghĩa: Activities pursued outside of the regular curriculum, often involving sports, arts, or community service.
  • Ví dụ: “Participating in extracurricular activities can help students develop leadership skills.”
  • Dịch: “Tham gia hoạt động ngoại khóa có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo.”

Học thêm các bài IELTS Listening mới nhất 👇👇👇

Practice Cambridge IELTS 11 Listening Test 03 with Answer

Practice Cambridge IELTS 12 Listening Test 01 with Answer