50 TỪ VỰNG IELTS QUAN TRỌNG CHỦ ĐỀ EDUCATION
Tất tấn tật 50 từ, cụm từ IELTS quan trọng nhất bạn cần phải biết về “EDUCATION”
- Literacy (/ˈlɪtərəsi/)
- Phiên âm: /ˈlɪtərəsi/
- Nghĩa tiếng Việt: Trình độ đọc viết
- Định nghĩa: The ability to read and write.
- Ví dụ: “Improving literacy rates can lead to better educational outcomes.”
- Dịch: “Nâng cao tỷ lệ trình độ đọc viết có thể dẫn đến kết quả giáo dục tốt hơn.”
- Curriculum (/kəˈrɪkjələm/)
- Phiên âm: /kəˈrɪkjələm/
- Nghĩa tiếng Việt: Chương trình học
- Định nghĩa: The subjects comprising a course of study in a school or college.
- Ví dụ: “The school revised its curriculum to include more practical skills.”
- Dịch: “Trường đã sửa đổi chương trình học để bao gồm nhiều kỹ năng thực hành hơn.”
- Distinction (/dɪˈstɪŋkʃən/)
- Phiên âm: /dɪˈstɪŋkʃən/
- Nghĩa tiếng Việt: Sự xuất sắc
- Định nghĩa: Recognition for outstanding achievement.
- Ví dụ: “She graduated with distinction for her exceptional research.”
- Dịch: “Cô ấy tốt nghiệp với sự xuất sắc cho nghiên cứu đặc biệt của mình.”
- Pedagogy (/ˈpedəɡɒdʒi/)
- Phiên âm: /ˈpedəɡɒdʒi/
- Nghĩa tiếng Việt: Phương pháp giảng dạy
- Định nghĩa: The method and practice of teaching, especially as an academic subject or theoretical concept.
- Ví dụ: “The professor’s research focuses on innovative pedagogy in mathematics education.”
- Dịch: “Nghiên cứu của giáo sư tập trung vào phương pháp giảng dạy sáng tạo trong giáo dục toán học.”
- Research (/rɪˈsɜːrtʃ/)
- Phiên âm: /rɪˈsɜːrtʃ/
- Nghĩa tiếng Việt: Nghiên cứu
- Định nghĩa: The systematic investigation into and study of materials and sources in order to establish facts and reach new conclusions.
- Ví dụ: “The research team conducted experiments to test their hypothesis.”
- Dịch: “Nhóm nghiên cứu tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.”
- Tuition (/tuˈɪʃən/)
- Phiên âm: /tuˈɪʃən/
- Nghĩa tiếng Việt: Học phí
- Định nghĩa: A sum of money charged for teaching or instruction by a school, college, or university.
- Ví dụ: “The tuition fees at this university are quite expensive.”
- Dịch: “Học phí tại trường đại học này khá đắt đỏ.”
- Accredited (/əˈkrɛdɪtɪd/)
- Phiên âm: /əˈkrɛdɪtɪd/
- Nghĩa tiếng Việt: Được công nhận
- Định nghĩa: Officially recognized or authorized.
- Ví dụ: “The program is accredited by the relevant professional body.”
- Dịch: “Chương trình này được tổ chức chuyên nghiệp tương ứng công nhận.”
- Graduation (/ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/)
- Phiên âm: /ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/
- Nghĩa tiếng Việt: Lễ tốt nghiệp
- Định nghĩa: The award or acceptance of an academic degree or diploma.
- Ví dụ: “The graduation ceremony will be held in the university auditorium.”
- Dịch: “Lễ tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại phòng hội trường của trường đại học.”
- Literate (/ˈlɪtərət/)
- Phiên âm: /ˈlɪtərət/
- Nghĩa tiếng Việt: Biết đọc biết viết
- Định nghĩa: Able to read and write.
- Ví dụ: “The literacy rate in the country has significantly improved.”
- Dịch: “Tỷ lệ biết đọc biết viết ở đất nước đã được cải thiện đáng kể.”
- Syllabus (/ˈsɪləbəs/)
- Phiên âm: /ˈsɪləbəs/
- Nghĩa tiếng Việt: Chương trình học
- Định nghĩa: An outline of the subjects in a course of study or teaching.
- Ví dụ: “The syllabus for the biology course includes topics on ecology and evolution.”
- Dịch: “Chương trình học cho môn sinh học bao gồm các chủ đề về sinh thái và tiến hóa.”
- Dormitory (/ˈdɔːrmɪtɔːri/)
- Phiên âm: /ˈdɔːrmɪtɔːri/
- Nghĩa tiếng Việt: Ký túc xá
- Định nghĩa: A large bedroom for a number of people in a school or institution.
- Ví dụ: “The university dormitory can accommodate over 500 students.”
- Dịch: “Ký túc xá của trường đại học có thể chứa hơn 500 sinh viên.”
- Extracurricular (/ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/)
- Phiên âm: /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlər/
- Nghĩa tiếng Việt: Ngoại khóa
- Định nghĩa: Activities pursued outside of regular curriculum and classes.
- Ví dụ: “Participating in extracurricular activities can help students develop various skills.”
- Dịch: “Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể giúp sinh viên phát triển nhiều kỹ năng khác nhau.”
- Seminars (/ˈsɛmɪnɑːr/)
- Phiên âm: /ˈsɛmɪnɑːr/
- Nghĩa tiếng Việt: Hội thảo
- Định nghĩa: A meeting for discussion or training, especially in an academic or professional setting.
- Ví dụ: “The university organized a series of seminars on entrepreneurship.”
- Dịch: “Trường đại học đã tổ chức một loạt các hội thảo về khởi nghiệp.”
- Internship (/ˈɪntɜːrnʃɪp/)
- Phiên âm: /ˈɪntɜːrnʃɪp/
- Nghĩa tiếng Việt: Thực tập
- Định nghĩa: A period of work experience offered by an employer to give students and graduates exposure to the working environment.
- Ví dụ: “She completed an internship at a marketing firm during her summer break.”
- Dịch: “Cô ấy hoàn thành thực tập tại một công ty tiếp thị trong kỳ nghỉ hè của mình.”
- Scholarship (/ˈskɒlərʃɪp/)
- Phiên âm: /ˈskɒlərʃɪp/
- Nghĩa tiếng Việt: Học bổng
- Định nghĩa: Financial aid awarded to a student to subsidize education costs.
- Ví dụ: “He received a scholarship for academic excellence.”
- Dịch: “Anh ấy nhận được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.”
- Transcript (/ˈtrænˌskrɪpt/)
- Phiên âm: /ˈtrænˌskrɪpt/
- Nghĩa tiếng Việt: Bảng ghi chép
- Định nghĩa: A written or printed version of material originally presented in another medium.
- Ví dụ: “She requested her official transcript to apply for graduate school.”
- Dịch: “Cô ấy yêu cầu bảng ghi chép chính thức để nộp đơn vào trường sau đại học.”
- Dissertation (/ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/)
- Phiên âm: /ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/
- Nghĩa tiếng Việt: Luận văn
- Định nghĩa: A long essay or thesis on a particular subject, especially one written as a requirement for the Doctor of Philosophy degree.
- Ví dụ: “She spent months researching and writing her dissertation on environmental sustainability.”
- Dịch: “Cô ấy đã dành tháng ngày nghiên cứu và viết luận văn của mình về bền vững môi trường.”
- Thesis (/ˈθiː.sɪs/)
- Phiên âm: /ˈθiː.sɪs/
- Nghĩa tiếng Việt: Luận án
- Định nghĩa: A statement or theory that is put forward as a premise to be maintained or proved.
- Ví dụ: “The student’s thesis argued for a new approach to urban planning.”
- Dịch: “Luận án của sinh viên đó đã bào chữa cho một phương pháp mới trong quy hoạch đô thị.”
- Plagiarism (/ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/)
- Phiên âm: /ˈpleɪ.dʒə.rɪ.zəm/
- Nghĩa tiếng Việt: Đạo văn
- Định nghĩa: The practice of taking someone else’s work or ideas and passing them off as one’s own.
- Ví dụ: “Plagiarism is a serious offense in academic writing and can result in severe consequences.”
- Dịch: “Đạo văn là một hành vi nghiêm trọng trong viết văn học thuật và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.”
- Graduation (/ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/)
- Phiên âm: /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/
- Nghĩa tiếng Việt: Lễ tốt nghiệp
- Định nghĩa: The receiving or conferring of an academic degree or diploma.
- Ví dụ: “The graduation ceremony will take place in the university auditorium.”
- Dịch: “Lễ tốt nghiệp sẽ diễn ra tại hội trường của trường đại học.”
- Master (v) (/ˈmæstər/) – Thống trị, làm chủ
Nghĩa: To gain a thorough understanding or knowledge of a subject or skill.
Ví dụ: “He mastered new skills/techniques through years of practice.”
Dịch: “Anh ấy thành thạo các kỹ năng/công nghệ mới qua nhiều năm thực hành.” - Master (n) (/ˈmæstər/) – Thạc sĩ, bậc thầy
Nghĩa: A person who has complete control over something, an expert in a particular field.
Ví dụ: “She is a master of culinary arts, known for her exquisite dishes.”
Dịch: “Cô ấy là một thạc sĩ nghệ thuật nấu ăn, nổi tiếng với những món ăn tinh tế của mình.” - Distance Learning (/ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/)
- Phiên âm: /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ/
- Nghĩa tiếng Việt: Học từ xa
- Định nghĩa: Education that takes place remotely, often utilizing online platforms and resources.
- Ví dụ: “Many universities offer distance learning programs for students who cannot attend classes on campus.”
- Dịch: “Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình học từ xa cho sinh viên không thể tham dự lớp học tại trường.”
- Online Learning Platform (/ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːm/)
- Phiên âm: /ˈɒnˌlaɪn ˈlɜːrnɪŋ ˈplætfɔːm/
- Nghĩa tiếng Việt: Nền tảng học trực tuyến
- Định nghĩa: A digital tool or website used to deliver educational content and facilitate learning over the internet.
- Ví dụ: “Many schools use online learning platforms to offer courses to students worldwide.”
- Dịch: “Nhiều trường học sử dụng nền tảng học trực tuyến để cung cấp các khóa học cho sinh viên trên toàn thế giới.”
- Peer Review (/pɪə rɪˈvjuː/)
- Phiên âm: /pɪə rɪˈvjuː/
- Nghĩa tiếng Việt: Đánh giá đồng nghiệp
- Định nghĩa: Evaluation of scientific, academic, or professional work by others working in the same field.
- Ví dụ: “The research paper underwent peer review before being published in the journal.”
- Dịch: “Bài báo nghiên cứu đã trải qua đánh giá đồng nghiệp trước khi được xuất bản trên tạp chí.”
- Admission (/ədˈmɪʃən/) – Sự nhập học
Nghĩa: The process or act of allowing someone to enter a place, institution, or organization.
Ví dụ: “The admission requirements for the program include a written exam.”
Dịch: “Các yêu cầu nhập học cho chương trình bao gồm một bài kiểm tra viết.” - Alumni (/əˈlʌmnaɪ/) – Cựu sinh viên
Nghĩa: Graduates or former students of a particular school, college, or university.
Ví dụ: “The alumni association organizes networking events for former students.”
Dịch: “Hội cựu sinh viên tổ chức các sự kiện mạng lưới cho các cựu sinh viên.” - Alumna (/əˈlʌmnə/) – Cựu nữ sinh
Nghĩa: A female former student or graduate of a school, college, or university.
Ví dụ: “The alumna made a generous donation to her alma mater.”
Dịch: “Cựu nữ sinh đã quyên góp hào phóng cho trường cũ của mình.” - Alumnus (/əˈlʌmnəs/) – Cựu sinh viên (nam)
Nghĩa: A male graduate or former student of a school, college, or university.
Ví dụ: “The alumnus was invited to give a speech at the graduation ceremony.”
Dịch: “Cựu sinh viên nam được mời phát biểu tại lễ tốt nghiệp.” - Chancellor (/ˈtʃænsələr/) – Hiệu trưởng
Nghĩa: The chief executive of a university or educational institution.
Ví dụ: “The chancellor of the university announced new scholarship opportunities.”
Dịch: “Hiệu trưởng của trường đại học thông báo về cơ hội học bổng mới.” - Community college (/kəˈmjuːnəti ˈkɒlɪdʒ/) – Trường cao đẳng cộng đồng
Nghĩa: A type of educational institution that offers courses and certifications but typically does not offer bachelor’s degrees.
Ví dụ: “She started her higher education at a local community college.”
Dịch: “Cô bắt đầu học cao hơn tại một trường cao đẳng cộng đồng địa phương.” - Further education (/ˈfɜːðər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/) – Giáo dục sau đại học
Nghĩa: Education that comes after secondary school, often vocational or professional in nature.
Ví dụ: “She decided to pursue further education in graphic design after completing her bachelor’s degree.”
Dịch: “Cô ấy quyết định theo đuổi giáo dục sau đại học trong thiết kế đồ họa sau khi hoàn thành bằng cử nhân của mình.” - Continuing education (/kənˈtɪnjuɪŋ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/) – Đào tạo liên tục
Nghĩa: Education provided to adults after they have left the formal education system, often for professional development.
Ví dụ: “Many professionals take continuing education courses to stay updated in their fields.”
Dịch: “Nhiều chuyên gia tham gia các khóa học đào tạo liên tục để cập nhật thông tin trong lĩnh vực của họ.” - Hall of residence – Ký túc xá
Nghĩa: A building where students live, typically on a college or university campus.
Ví dụ: “The hall of residence at the university can accommodate over 500 students.”
Dịch: “Ký túc xá tại trường đại học có thể chứa hơn 500 sinh viên.” - Independent school – Trường tư thục
Nghĩa: A private school that operates independently of the government.
Ví dụ: “She attended an independent school known for its strong academic programs.”
Dịch: “Cô ấy học tại một trường tư thục nổi tiếng với chương trình học mạnh.” - Coursebook (/kɔːs bʊk/) – Sách giáo trình
Nghĩa: A textbook or manual used as a guide in a course of study.
Ví dụ: “Students are required to purchase the coursebook for the biology class.”
Dịch: “Sinh viên phải mua sách giáo trình cho lớp học sinh học.” - Coursework (/ˈkɔːsˌwɜːrk/) – Bài tập học phần
Nghĩa: Work done by students as part of their course of study; assignments, projects, etc.
Ví dụ: “The coursework for the psychology class includes a research paper and a presentation.”
Dịch: “Bài tập học phần cho lớp học tâm lý học bao gồm một báo cáo nghiên cứu và một bài thuyết trình.” - Custodian (/ˈkʌstədiən/) – Người giữ, người bảo vệ
Nghĩa: A person who is responsible for taking care of or protecting something.
Ví dụ: “The custodian of the museum ensures that the artifacts are properly preserved.”
Dịch: “Người giữ bảo tàng đảm bảo rằng các hiện vật được bảo quản đúng cách.” - Deputy (/ˈdɛpjʊti/) – Phó, phụ tá
Nghĩa: A person appointed to act on behalf of another, especially a manager or official.
Ví dụ: “The deputy mayor represented the city at the conference.”
Dịch: “Phó thị trưởng đại diện cho thành phố tại hội nghị.” - Discipline (/ˈdɪsəplɪn/) – Kỷ luật
Nghĩa: Training that corrects, molds, or perfects the mental faculties or moral character.
Ví dụ: “The school emphasizes the importance of discipline in shaping students’ behavior.”
Dịch: “Trường học nhấn mạnh về sự quan trọng của kỷ luật trong việc hình thành hành vi của học sinh.” - Bunk off school – Trốn học
Nghĩa: To skip school without permission.
Ví dụ: “He got into trouble for bunking off school to go to the movies.”
Dịch: “Anh ấy gặp rắc rối vì trốn học để đi xem phim.” - Demerit (/dɪˈmɛrɪt/) – Điểm trừ
Nghĩa: A mark representing a fault or failure.
Ví dụ: “Receiving a demerit for talking in class led to a detention.”
Dịch: “Nhận điểm trừ vì nói chuyện trong lớp dẫn đến việc phải ở lại sau giờ học.” - Drop out – Bỏ học
Nghĩa: To leave school or college before finishing your studies.
Ví dụ: “He decided to drop out of university to pursue a career in music.”
Dịch: “Anh ấy quyết định bỏ học đại học để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.” - Expel (/ɪkˈspɛl/) – Đuổi học
Nghĩa: To force someone to leave a school, organization, or country.
Ví dụ: “The student was expelled for repeated violations of the school’s code of conduct.”
Dịch: “Học sinh bị đuổi học vì vi phạm lập điều của trường lặp đi lặp lại.” - Freshman (/ˈfrɛʃmən/) – Sinh viên năm nhất
Nghĩa: A first-year student in college or high school.
Ví dụ: “As a freshman, she was excited to explore all the opportunities at the university.”
Dịch: “Là một sinh viên năm nhất, cô ấy háo hức khám phá tất cả các cơ hội tại trường đại học.”
- Sophomore: /ˈsɑːfəmɔːr/ Sinh viên năm hai.
Nghĩa: A student in the second year of high school or college.
Ví dụ: ” As a sophomore, he’s already decided on his major and is starting to delve deeper into his chosen field.”
Dịch: ” Là một sinh viên năm hai, anh ấy đã quyết định về chuyên ngành của mình và bắt đầu tìm hiểu sâu hơn về lĩnh vực đã chọn.”
- Junior (/ˈdʒuːnjər/) – Sinh viên năm ba
Nghĩa: A student in the third year of high school or college.
Ví dụ: “As a junior, he was busy preparing for standardized tests and college applications.”
Dịch: “Là sinh viên năm ba, anh ấy bận rộn chuẩn bị cho các kỳ thi chuẩn hóa và đơn xin học vào đại học.”
- Senior: Sinh viên năm bốn.
Nghĩa: A student in the fourth year of high school or college.
Ví dụ: ” He’s a senior now and is looking forward to graduating and starting his career.”
Dịch: “Là sinh viên năm 4, anh ấy đang chờ để tốt nghiệp và xin việc.”
- Lecture (n) : bài giảng.
Nghĩa: a talk that is given to a group of people to teach them about a particular subject, often as part of a university or college course.
Ví dụ: ” I have a lecture at nine tomorrow.
Dịch: tôi có 1 bài giảng vào 9h sáng mai.
- Lecture hall (/ˈlɛk.tʃər hɔːl/) – Hội trường giảng đường
Nghĩa: A large room used for lectures or academic presentations.
Ví dụ: “The lecture hall can accommodate hundreds of students for large classes.”
Dịch: “Hội trường giảng đường có thể chứa hàng trăm sinh viên cho các lớp học lớn.” - Lecturer (/ˈlɛktʃərər/) – Giảng viên
Nghĩa: A person who teaches at a university or college.
Ví dụ: “The lecturer discussed the theory in today’s physics class.”
Dịch: “Giảng viên thảo luận về lý thuyết trong bài giảng vật lý hôm nay.” - Extracurricular Activities (/ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/)
- Phiên âm: /ˌekstrəkəˈrɪkjʊlər ækˈtɪvɪtiz/
- Nghĩa tiếng Việt: Hoạt động ngoại khóa
- Định nghĩa: Activities pursued outside of the regular curriculum, often involving sports, arts, or community service.
- Ví dụ: “Participating in extracurricular activities can help students develop leadership skills.”
- Dịch: “Tham gia hoạt động ngoại khóa có thể giúp sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo.”
Học thêm các bài IELTS Listening mới nhất 👇👇👇